1
11:10 - 12:11
1h1phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
11:10 - 12:42
1h32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:10 - 12:11
    1h1phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    11:10
    T
    56
    Tateyama(Toyama)
    Toyamachiho Railway Tateyama Line
    Hướng đến  Terada(Toyama)
    (1h1phút
    JPY 1.230
    12:11
    T
    01
    Dentetsu-Toyama
  2. 2
    11:10 - 12:42
    1h32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:10
    T
    56
    Tateyama(Toyama)
    Toyamachiho Railway Tateyama Line
    Hướng đến  Terada(Toyama)
    (27phút
    11:37 12:10
    T
    51
    T
    51
    Iwakuraji
    Toyamachiho Railway Fujikoshikamidaki Line
    Hướng đến  Inarimachi(Toyama)
    (32phút
    JPY 1.230
    12:42
    T
    01
    Dentetsu-Toyama
cntlog