1
06:30 - 10:43
4h13phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
2
06:30 - 11:04
4h34phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
06:30 - 11:07
4h37phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
06:30 - 11:10
4h40phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:30 - 10:43
    4h13phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    06:30
    W
    3
    縮景園前 Shukkeien-mae
    広島電鉄(八丁堀-白島) Hiroshima Electric Railway(Hatchobori-Hakushima)
    Hướng đến 八丁堀(広島県) Hatchobori(Hiroshima)
    (3phút
    06:33 06:39
    W
    1
    M
    7
    八丁堀(広島県) Hatchobori(Hiroshima)
    06:43 06:43
    M
    9
    紙屋町東 Kamiyachohigashi
    Đi bộ( 1phút
    06:44 06:49 県庁前(広島県) Kencho-mae(Hiroshima)
    広島高速交通アストラムライン Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến 広域公園前 Koikikoen-mae
    (12phút
    JPY 320
    07:01 07:12
    中筋 Nakasuji
    連絡バス(広島空港-広島) Bus(Hiroshima Airport-Hiroshima)
    Hướng đến 広島空港 Hiroshima Airport
    (38phút
    JPY 1.450
    07:50 08:45 広島空港 Hiroshima Airport
    空路([東京]羽田空港-広島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hiroshima Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 38.000
    10:00 10:05 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    10:12 10:16
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    10:35 10:41
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (2phút
    JPY 150
    10:43
    JY
    27
    田町(東京都) Tamachi(Tokyo)
  2. 2
    06:30 - 11:04
    4h34phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    06:30
    W
    3
    縮景園前 Shukkeien-mae
    広島電鉄(八丁堀-白島) Hiroshima Electric Railway(Hatchobori-Hakushima)
    Hướng đến 八丁堀(広島県) Hatchobori(Hiroshima)
    (3phút
    06:33 06:39
    W
    1
    M
    7
    八丁堀(広島県) Hatchobori(Hiroshima)
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (10phút
    JPY 220
    06:49 06:49
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    Đi bộ( 4phút
    06:53 07:00
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 三原 Mihara
    (42phút
    JPY 770
    07:42 07:57
    G
    12
    白市 Shiraichi
    連絡バス(広島空港-白市) Bus(Hiroshima Airport-Shiraichi)
    Hướng đến 広島空港 Hiroshima Airport
    (14phút
    JPY 400
    08:11 09:06 広島空港 Hiroshima Airport
    空路([東京]羽田空港-広島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hiroshima Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 38.000
    10:21 10:26 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    10:33 10:37
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    10:56 11:02
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (2phút
    JPY 150
    11:04
    JY
    27
    田町(東京都) Tamachi(Tokyo)
  3. 3
    06:30 - 11:07
    4h37phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    06:30
    W
    3
    縮景園前 Shukkeien-mae
    広島電鉄(八丁堀-白島) Hiroshima Electric Railway(Hatchobori-Hakushima)
    Hướng đến 八丁堀(広島県) Hatchobori(Hiroshima)
    (3phút
    06:33 06:39
    W
    1
    M
    7
    八丁堀(広島県) Hatchobori(Hiroshima)
    広島電鉄(広島駅-本通) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hondori)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (10phút
    JPY 220
    06:49 06:49
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    Đi bộ( 4phút
    06:53 07:00
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 三原 Mihara
    (42phút
    JPY 770
    07:42 07:57
    G
    12
    白市 Shiraichi
    連絡バス(広島空港-白市) Bus(Hiroshima Airport-Shiraichi)
    Hướng đến 広島空港 Hiroshima Airport
    (14phút
    JPY 400
    08:11 09:06 広島空港 Hiroshima Airport
    空路([東京]羽田空港-広島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hiroshima Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 38.000
    10:21 10:26 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    10:33 10:37
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    10:56 11:05
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (2phút
    JPY 150
    11:07
    JK
    22
    田町(東京都) Tamachi(Tokyo)
  4. 4
    06:30 - 11:10
    4h40phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:30
    W
    3
    縮景園前 Shukkeien-mae
    広島電鉄(八丁堀-白島) Hiroshima Electric Railway(Hatchobori-Hakushima)
    Hướng đến 八丁堀(広島県) Hatchobori(Hiroshima)
    (3phút
    06:33 06:39
    W
    1
    M
    7
    八丁堀(広島県) Hatchobori(Hiroshima)
    広島電鉄(広島駅-本通) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hondori)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (10phút
    JPY 220
    06:49 06:49
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    Đi bộ( 7phút
    06:56 07:11 広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h19phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 6.500
    Ghế Tự do : JPY 7.680
    Khoang Hạng Nhất : JPY 14.940
    10:57 11:06
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    JPY 11.880
    11:10
    JY
    27
    田町(東京都) Tamachi(Tokyo)
cntlog