1
04:43 - 05:50
1h7phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
04:43 - 06:40
1h57phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
04:43 - 06:40
1h57phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
04:43 - 06:51
2h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:43 - 05:50
    1h7phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:43
    JB
    28
    荒尾(熊本県) Arao(Kumamoto)
    05:35 05:48
    JB
    15
    JB
    15
    鳥栖 Tosu
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (2phút
    JPY 950
    05:50
    JB
    14
    田代 Tashiro
  2. 2
    04:43 - 06:40
    1h57phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:43
    JB
    28
    荒尾(熊本県) Arao(Kumamoto)
    05:27 05:42
    JB
    17
    久留米 Kurume
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (6phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 1.990
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.760
    05:48 06:21
    JH
    02
    新鳥栖 Shin-tosu
    06:25 06:38
    JH
    01
    JB
    15
    鳥栖 Tosu
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (2phút
    JPY 950
    06:40
    JB
    14
    田代 Tashiro
  3. 3
    04:43 - 06:40
    1h57phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:43
    JB
    28
    荒尾(熊本県) Arao(Kumamoto)
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (4phút
    JPY 210
    04:47 05:05
    JB
    27
    T
    50
    大牟田 Omuta
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (30phút
    05:35 05:43
    T
    28
    T
    28
    花畑 Hanabatake
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (14phút
    JPY 740
    05:57 05:57
    T
    22
    西鉄小郡 Nishitetsu-Ogori
    Đi bộ( 2phút
    05:59 06:14 小郡(福岡県) Ogori
    甘木鉄道 Amagi Railway
    Hướng đến 基山 Kiyama(Saga)
    (6phút
    JPY 170
    06:20 06:33
    JB
    12
    基山 Kiyama(Saga)
    06:40
    JB
    14
    田代 Tashiro
  4. 4
    04:43 - 06:51
    2h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:43
    JB
    28
    荒尾(熊本県) Arao(Kumamoto)
    05:27 05:45
    JB
    17
    JB
    17
    久留米 Kurume
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (20phút
    JPY 1.130
    06:05 06:05
    JB
    08
    二日市 Futsukaichi
    Đi bộ( 7phút
    06:12 06:17
    T
    14
    Murasaki
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (1phút
    JPY 170
    06:18 06:18
    T
    15
    朝倉街道 Asakuragaido
    Đi bộ( 7phút
    06:25 06:35
    JB
    09
    天拝山 Tempaizan
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 鳥栖 Tosu
    (16phút
    JPY 280
    06:51
    JB
    14
    田代 Tashiro
cntlog