2024/10/03  05:43  khởi hành
1
06:23 - 14:38
8h15phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
06:23 - 15:16
8h53phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
06:23 - 15:16
8h53phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
06:23 - 19:36
13h13phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:23 - 14:38
    8h15phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:23
    稚内 Wakkanai
    連絡バス(稚内空港-稚内) Bus(Wakkanai Airport-Wakkanai)
    Hướng đến 稚内空港 Wakkanai Airport
    (30phút
    JPY 700
    06:53 10:23 稚内空港 Wakkanai Airport
    空路([東京]羽田空港-稚内空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Wakkanai Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h45phút
    JPY 48.100
    12:08 12:13 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    12:20 12:30
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    12:47 13:06
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (53phút
    JPY 2.310
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.360
    13:59 14:14
    IS
    01
    三島 Mishima
    伊豆箱根鉄道駿豆線 Izuhakone Railway Sunzu Line
    Hướng đến 修善寺 Shuzenji
    (24phút
    JPY 440
    14:38
    IS
    10
    田京 Takyo
  2. 2
    06:23 - 15:16
    8h53phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    06:23
    稚内 Wakkanai
    連絡バス(稚内空港-稚内) Bus(Wakkanai Airport-Wakkanai)
    Hướng đến 稚内空港 Wakkanai Airport
    (30phút
    JPY 700
    06:53 10:23 稚内空港 Wakkanai Airport
    空路([東京]羽田空港-稚内空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Wakkanai Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h45phút
    JPY 48.100
    12:08 12:13 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    12:20 12:30
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (31phút
    JPY 400
    13:01 13:35
    KK
    37
    JT
    05
    横浜 Yokohama
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (57phút
    thông qua đào tạo
    JT
    21
    CA
    00
    熱海 Atami
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 沼津 Numazu
    (15phút
    JPY 1.690
    Ghế Tự do : JPY 1.020
    thông qua đào tạo
    CA
    02
    IS
    01
    三島 Mishima
    伊豆箱根鉄道駿豆線 Izuhakone Railway Sunzu Line
    Hướng đến 修善寺 Shuzenji
    (15phút
    Ghế Tự do : JPY 200
    15:02 15:12
    IS
    09
    IS
    09
    伊豆長岡 Izunagaoka
    伊豆箱根鉄道駿豆線 Izuhakone Railway Sunzu Line
    Hướng đến 修善寺 Shuzenji
    (4phút
    JPY 440
    15:16
    IS
    10
    田京 Takyo
  3. 3
    06:23 - 15:16
    8h53phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    06:23
    稚内 Wakkanai
    連絡バス(稚内空港-稚内) Bus(Wakkanai Airport-Wakkanai)
    Hướng đến 稚内空港 Wakkanai Airport
    (30phút
    JPY 700
    06:53 10:23 稚内空港 Wakkanai Airport
    空路([東京]羽田空港-稚内空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Wakkanai Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h45phút
    JPY 48.100
    12:08 12:13 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    12:20 12:30
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 330
    12:49 12:49
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    12:57 13:27
    JT
    04
    川崎 Kawasaki
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (1h5phút
    thông qua đào tạo
    JT
    21
    CA
    00
    熱海 Atami
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 沼津 Numazu
    (15phút
    JPY 1.980
    Ghế Tự do : JPY 1.580
    thông qua đào tạo
    CA
    02
    IS
    01
    三島 Mishima
    伊豆箱根鉄道駿豆線 Izuhakone Railway Sunzu Line
    Hướng đến 修善寺 Shuzenji
    (15phút
    Ghế Tự do : JPY 200
    15:02 15:12
    IS
    09
    IS
    09
    伊豆長岡 Izunagaoka
    伊豆箱根鉄道駿豆線 Izuhakone Railway Sunzu Line
    Hướng đến 修善寺 Shuzenji
    (4phút
    JPY 440
    15:16
    IS
    10
    田京 Takyo
  4. 4
    06:23 - 19:36
    13h13phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    06:23
    稚内 Wakkanai
    連絡バス(稚内空港-稚内) Bus(Wakkanai Airport-Wakkanai)
    Hướng đến 稚内空港 Wakkanai Airport
    (30phút
    JPY 700
    06:53 13:23 稚内空港 Wakkanai Airport
    空路([札幌]新千歳空港-稚内空港) Airline(Shinchitose Airport-Wakkanai Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (50phút
    JPY 24.100
    14:13 14:58 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 41.250
    16:28 16:33 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    16:40 16:50
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (31phút
    JPY 400
    17:21 17:55
    KK
    37
    JT
    05
    横浜 Yokohama
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (57phút
    thông qua đào tạo
    JT
    21
    CA
    00
    熱海 Atami
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 沼津 Numazu
    (15phút
    JPY 1.690
    Ghế Tự do : JPY 1.020
    thông qua đào tạo
    CA
    02
    IS
    01
    三島 Mishima
    伊豆箱根鉄道駿豆線 Izuhakone Railway Sunzu Line
    Hướng đến 修善寺 Shuzenji
    (15phút
    Ghế Tự do : JPY 200
    19:22 19:32
    IS
    09
    IS
    09
    伊豆長岡 Izunagaoka
    伊豆箱根鉄道駿豆線 Izuhakone Railway Sunzu Line
    Hướng đến 修善寺 Shuzenji
    (4phút
    JPY 440
    19:36
    IS
    10
    田京 Takyo
cntlog