2025/06/07  20:43  khởi hành
1
21:23 - 05:38
8h15phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
21:23 - 06:16
8h53phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
21:23 - 06:16
8h53phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
21:23 - 10:36
13h13phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:23 - 05:38
    8h15phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    21:23
    Wakkanai
    Bus(Wakkanai Airport-Wakkanai)
    Hướng đến  Wakkanai Airport
    (30phút
    JPY 700
    21:53 01:23 Wakkanai Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Wakkanai Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h45phút
    JPY 48.100
    03:08 03:13 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    03:20 03:30
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    03:47 04:06
    KK
    01
    Shinagawa
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (53phút
    JPY 2.310
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.560
    04:59 05:14
    IS
    01
    Mishima
    Izuhakone Railway Sunzu Line
    Hướng đến  Shuzenji
    (24phút
    JPY 440
    05:38
    IS
    10
    Takyo
  2. 2
    21:23 - 06:16
    8h53phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    21:23
    Wakkanai
    Bus(Wakkanai Airport-Wakkanai)
    Hướng đến  Wakkanai Airport
    (30phút
    JPY 700
    21:53 01:23 Wakkanai Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Wakkanai Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h45phút
    JPY 48.100
    03:08 03:13 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    03:20 03:30
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (31phút
    JPY 400
    04:01 04:35
    KK
    37
    JT
    05
    Yokohama
    JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến  Odawara
    (57phút
    thông qua đào tạo
    JT
    21
    CA
    00
    Atami
    JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến  Numazu
    (15phút
    JPY 1.690
    Ghế Tự do : JPY 1.020
    thông qua đào tạo
    CA
    02
    IS
    01
    Mishima
    Izuhakone Railway Sunzu Line
    Hướng đến  Shuzenji
    (15phút
    Ghế Tự do : JPY 200
    06:02 06:12
    IS
    09
    IS
    09
    Izunagaoka
    Izuhakone Railway Sunzu Line
    Hướng đến  Shuzenji
    (4phút
    JPY 440
    06:16
    IS
    10
    Takyo
  3. 3
    21:23 - 06:16
    8h53phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    21:23
    Wakkanai
    Bus(Wakkanai Airport-Wakkanai)
    Hướng đến  Wakkanai Airport
    (30phút
    JPY 700
    21:53 01:23 Wakkanai Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Wakkanai Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h45phút
    JPY 48.100
    03:08 03:13 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    03:20 03:30
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 330
    03:49 03:49
    KK
    20
    Keikyu-Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    03:57 04:27
    JT
    04
    Kawasaki
    JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến  Odawara
    (1h5phút
    thông qua đào tạo
    JT
    21
    CA
    00
    Atami
    JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến  Numazu
    (15phút
    JPY 1.980
    Ghế Tự do : JPY 1.580
    thông qua đào tạo
    CA
    02
    IS
    01
    Mishima
    Izuhakone Railway Sunzu Line
    Hướng đến  Shuzenji
    (15phút
    Ghế Tự do : JPY 200
    06:02 06:12
    IS
    09
    IS
    09
    Izunagaoka
    Izuhakone Railway Sunzu Line
    Hướng đến  Shuzenji
    (4phút
    JPY 440
    06:16
    IS
    10
    Takyo
  4. 4
    21:23 - 10:36
    13h13phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    21:23
    Wakkanai
    Bus(Wakkanai Airport-Wakkanai)
    Hướng đến  Wakkanai Airport
    (30phút
    JPY 700
    21:53 04:23 Wakkanai Airport
    Airline(Shinchitose Airport-Wakkanai Airport)
    Hướng đến  Shin-chitose Airport
    (50phút
    JPY 24.100
    05:13 05:58 Shin-chitose Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 41.250
    07:28 07:33 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    07:40 07:50
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (31phút
    JPY 400
    08:21 08:55
    KK
    37
    JT
    05
    Yokohama
    JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến  Odawara
    (57phút
    thông qua đào tạo
    JT
    21
    CA
    00
    Atami
    JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến  Numazu
    (15phút
    JPY 1.690
    Ghế Tự do : JPY 1.020
    thông qua đào tạo
    CA
    02
    IS
    01
    Mishima
    Izuhakone Railway Sunzu Line
    Hướng đến  Shuzenji
    (15phút
    Ghế Tự do : JPY 200
    10:22 10:32
    IS
    09
    IS
    09
    Izunagaoka
    Izuhakone Railway Sunzu Line
    Hướng đến  Shuzenji
    (4phút
    JPY 440
    10:36
    IS
    10
    Takyo
cntlog