1
11:26 - 11:57
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
11:26 - 11:57
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
11:26 - 12:00
34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
11:26 - 12:07
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:26 - 11:57
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:26
    IK
    11
    久が原 Kugahara(Tokyo)
    東急池上線 Tokyu Ikegami Line
    Hướng đến 五反田 Gotanda
    (9phút
    11:35 11:42
    IK
    05
    OM
    06
    旗の台 Hatanodai
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 溝の口 Mizonokuchi
    (7phút
    11:49 11:55
    OM
    10
    TY
    07
    自由が丘(東京都) Jiyugaoka(Tokyo)
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (2phút
    JPY 230
    11:57
    TY
    08
    田園調布 Den-en-chofu
  2. 2
    11:26 - 11:57
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:26
    IK
    11
    久が原 Kugahara(Tokyo)
    東急池上線 Tokyu Ikegami Line
    Hướng đến 五反田 Gotanda
    (9phút
    11:35 11:42
    IK
    05
    OM
    06
    旗の台 Hatanodai
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 溝の口 Mizonokuchi
    (4phút
    11:46 11:53
    OM
    08
    MG
    06
    大岡山 Ookayama
    東急目黒線 Tokyu Meguro Line
    Hướng đến 日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    (4phút
    JPY 230
    11:57
    MG
    08
    田園調布 Den-en-chofu
  3. 3
    11:26 - 12:00
    34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:26
    IK
    11
    久が原 Kugahara(Tokyo)
    東急池上線 Tokyu Ikegami Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (8phút
    11:34 11:40
    IK
    15
    TM
    07
    蒲田 Kamata(Tokyo)
    東急多摩川線 Tokyu Tamagawa Line
    Hướng đến 多摩川 Tamagawa(Tokyo)
    (11phút
    11:51 11:58
    TM
    01
    MG
    09
    多摩川 Tamagawa(Tokyo)
    東急目黒線 Tokyu Meguro Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (2phút
    JPY 230
    12:00
    MG
    08
    田園調布 Den-en-chofu
  4. 4
    11:26 - 12:07
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:26
    IK
    11
    久が原 Kugahara(Tokyo)
    東急池上線 Tokyu Ikegami Line
    Hướng đến 五反田 Gotanda
    (15phút
    JPY 230
    11:41 11:46
    IK
    01
    JY
    23
    五反田 Gotanda
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (2phút
    JPY 150
    11:48 11:55
    JY
    22
    MG
    01
    目黒 Meguro
    東急目黒線 Tokyu Meguro Line
    Hướng đến 日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    (12phút
    JPY 180
    12:07
    MG
    08
    田園調布 Den-en-chofu
cntlog