2024/05/28  03:47  khởi hành
1
04:02 - 04:46
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
04:02 - 04:51
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
04:02 - 04:52
50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
04:02 - 04:57
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:02 - 04:46
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:02
    TA
    22
    常滑 Tokoname
    名鉄常滑線 Meitetsu Tokoname Line
    Hướng đến 太田川 Otagawa
    (29phút
    JPY 690
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 450
    04:31 04:40
    NH
    34
    M
    01
    金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 新瑞橋 Aratamabashi
    (6phút
    JPY 210
    04:46
    M
    26
    伝馬町 Temmacho(Aichi)
  2. 2
    04:02 - 04:51
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:02
    TA
    22
    常滑 Tokoname
    名鉄常滑線 Meitetsu Tokoname Line
    Hướng đến 太田川 Otagawa
    (26phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 450
    04:28 04:38
    NH
    33
    NH
    33
    神宮前 Jingu-mae
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (2phút
    JPY 690
    04:40 04:40
    NH
    32
    堀田(名鉄線) Horita(Meitetsu Line)
    Đi bộ( 6phút
    04:46 04:49
    M
    25
    堀田(名古屋市営) Horita(Nagoya Subway)
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    (2phút
    JPY 210
    04:51
    M
    26
    伝馬町 Temmacho(Aichi)
  3. 3
    04:02 - 04:52
    50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:02
    TA
    22
    常滑 Tokoname
    名鉄常滑線 Meitetsu Tokoname Line
    Hướng đến 太田川 Otagawa
    (35phút
    JPY 690
    04:37 04:46
    NH
    34
    M
    01
    金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 新瑞橋 Aratamabashi
    (6phút
    JPY 210
    04:52
    M
    26
    伝馬町 Temmacho(Aichi)
  4. 4
    04:02 - 04:57
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:02
    TA
    22
    常滑 Tokoname
    名鉄常滑線 Meitetsu Tokoname Line
    Hướng đến 太田川 Otagawa
    (32phút
    04:34 04:44
    NH
    33
    NH
    33
    神宮前 Jingu-mae
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (2phút
    JPY 690
    04:46 04:46
    NH
    32
    堀田(名鉄線) Horita(Meitetsu Line)
    Đi bộ( 6phút
    04:52 04:55
    M
    25
    堀田(名古屋市営) Horita(Nagoya Subway)
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    (2phút
    JPY 210
    04:57
    M
    26
    伝馬町 Temmacho(Aichi)
cntlog