1
22:27 - 23:11
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
22:27 - 23:12
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
22:27 - 23:14
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
22:27 - 23:16
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:27 - 23:11
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:27
    HK
    73
    Kammaki
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (30phút
    JPY 330
    22:57 22:57
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 6phút
    23:03 23:06
    T
    20
    Higashiumeda
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Yaominami
    (5phút
    JPY 190
    23:11
    T
    22
    Temmabashi
  2. 2
    22:27 - 23:12
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:27
    HK
    73
    Kammaki
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (23phút
    JPY 290
    22:50 22:50
    HK
    61
    Minamikata(Osaka)
    Đi bộ( 2phút
    22:52 22:55
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (5phút
    23:00 23:00
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    23:04 23:07
    T
    20
    Higashiumeda
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Yaominami
    (5phút
    JPY 240
    23:12
    T
    22
    Temmabashi
  3. 3
    22:27 - 23:14
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:27
    HK
    73
    Kammaki
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (17phút
    22:44 22:52
    HK
    64
    HK
    64
    Kamishinjo
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (3phút
    thông qua đào tạo
    HK
    63
    HK
    63
    Awaji
    Hankyu Senri Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (7phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    K
    11
    K
    11
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tengachaya
    (3phút
    23:05 23:11
    K
    13
    T
    21
    Minamimorimachi
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Yaominami
    (3phút
    JPY 240
    23:14
    T
    22
    Temmabashi
  4. 4
    22:27 - 23:16
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:27
    HK
    73
    Kammaki
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (20phút
    JPY 290
    22:47 22:47
    HK
    63
    Awaji
    Đi bộ( 4phút
    22:51 22:59
    F
    04
    JR Awaji
    JR Osaka-East Line
    Hướng đến  Hanaten
    (5phút
    JPY 170
    23:04 23:04
    F
    06
    JR Noe
    Đi bộ( 2phút
    23:06 23:11
    KH
    05
    Noe
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (5phút
    JPY 220
    23:16
    KH
    03
    Temmabashi
cntlog