1
09:31 - 10:42
1h11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
09:38 - 10:43
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
09:31 - 10:45
1h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
09:38 - 10:46
1h8phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:31 - 10:42
    1h11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:31 舞子公園 Maikokoen
    Đi bộ( 2phút
    09:33 09:40
    A
    71
    舞子 Maiko
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (49phút
    JPY 820
    10:29 10:29
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 6phút
    10:35 10:38
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (4phút
    JPY 190
    10:42
    T
    18
    天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
  2. 2
    09:38 - 10:43
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:38
    SY
    13
    舞子公園 Maikokoen
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽明石 San'yoakashi
    (4phút
    JPY 250
    09:42 09:42
    SY
    17
    山陽明石 San'yoakashi
    Đi bộ( 2phút
    09:44 09:51
    A
    73
    明石 Akashi
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (39phút
    JPY 950
    10:30 10:30
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 6phút
    10:36 10:39
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (4phút
    JPY 190
    10:43
    T
    18
    天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
  3. 3
    09:31 - 10:45
    1h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:31 舞子公園 Maikokoen
    Đi bộ( 2phút
    09:33 09:40
    A
    71
    舞子 Maiko
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (49phút
    10:29 10:35
    A
    47
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (3phút
    JPY 820
    10:38 10:38
    O
    10
    天満 Temma
    Đi bộ( 4phút
    10:42 10:44
    K
    12
    扇町(大阪府) Ogimachi(Osaka)
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (1phút
    JPY 190
    10:45
    K
    11
    天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
  4. 4
    09:38 - 10:46
    1h8phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:38
    SY
    13
    舞子公園 Maikokoen
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 西代 Nishidai(Hyogo)
    (20phút
    thông qua đào tạo
    HS
    35
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
    神戸高速鉄道東西線(元町-高速神戸) Kobekosoku Railway(Motomachi-Kosokukobe)
    Hướng đến 元町〔阪神線〕 Motomachi(Hanshin Line)
    (5phút
    JPY 530
    thông qua đào tạo
    HS
    33
    HS
    33
    元町〔阪神線〕 Motomachi(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (32phút
    JPY 330
    10:35 10:35
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 4phút
    10:39 10:42
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (4phút
    JPY 190
    10:46
    T
    18
    天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
cntlog