1
19:52 - 23:43
3h51phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
19:52 - 23:48
3h56phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
19:52 - 23:50
3h58phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
19:52 - 23:54
4h2phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:52 - 23:43
    3h51phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:52
    JD
    15
    Shinbaru
    JR Kashii Line(Kashii-Umi)
    Hướng đến  Kashii
    (12phút
    20:04 20:16
    JD
    11
    JC
    04
    Chojabaru
    JR Sasaguri Line[Fukuhoku Yutaka Line]
    Hướng đến  Yoshizuka
    (14phút
    20:30 20:51 Hakata
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (2h22phút
    JPY 9.830
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.430
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.500
    23:13 23:26
    M
    13
    Shin-osaka
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (6phút
    23:32 23:32
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    23:36 23:39
    T
    20
    Higashiumeda
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Dainichi
    (4phút
    JPY 240
    23:43
    T
    18
    Tenjimbashisuji 6 Chome
  2. 2
    19:52 - 23:48
    3h56phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    19:52
    JD
    15
    Shinbaru
    JR Kashii Line(Kashii-Umi)
    Hướng đến  Kashii
    (12phút
    20:04 20:16
    JD
    11
    JC
    04
    Chojabaru
    JR Sasaguri Line[Fukuhoku Yutaka Line]
    Hướng đến  Yoshizuka
    (14phút
    20:30 20:51 Hakata
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (2h22phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.430
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.500
    23:13 23:28
    A
    46
    Shin-osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (4phút
    23:32 23:38
    A
    47
    O
    11
    Osaka
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Kyobashi(Osaka)
    (3phút
    JPY 9.830
    23:41 23:41
    O
    10
    Temma
    Đi bộ( 4phút
    23:45 23:47
    K
    12
    Ogimachi(Osaka)
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (1phút
    JPY 190
    23:48
    K
    11
    Tenjimbashisuji 6 Chome
  3. 3
    19:52 - 23:50
    3h58phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:52
    JD
    15
    Shinbaru
    JR Kashii Line(Kashii-Umi)
    Hướng đến  Kashii
    (12phút
    20:04 20:16
    JD
    11
    JC
    04
    Chojabaru
    JR Sasaguri Line[Fukuhoku Yutaka Line]
    Hướng đến  Yoshizuka
    (14phút
    20:30 20:51 Hakata
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (2h22phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.430
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.500
    23:13 23:29
    F
    02
    Shin-osaka
    JR Osaka-East Line
    Hướng đến  Hanaten
    (5phút
    JPY 9.830
    23:34 23:34
    F
    04
    JR Awaji
    Đi bộ( 4phút
    23:38 23:43
    HK
    63
    Awaji
    Hankyu Senri Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (7phút
    JPY 170
    23:50
    K
    11
    Tenjimbashisuji 6 Chome
  4. 4
    19:52 - 23:54
    4h2phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    19:52
    JD
    15
    Shinbaru
    JR Kashii Line(Kashii-Umi)
    Hướng đến  Kashii
    (12phút
    20:04 20:16
    JD
    11
    JC
    04
    Chojabaru
    JR Sasaguri Line[Fukuhoku Yutaka Line]
    Hướng đến  Yoshizuka
    (14phút
    JPY 280
    20:30 20:40
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    20:45 21:51
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Osaka Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 29.800
    22:56 23:17 Osaka Airport
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    23:20 23:28
    HK
    47
    Hotarugaike
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (13phút
    JPY 240
    23:41 23:41
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 6phút
    23:47 23:50
    T
    20
    Higashiumeda
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Dainichi
    (4phút
    JPY 190
    23:54
    T
    18
    Tenjimbashisuji 6 Chome
cntlog