2024/06/08  06:53  khởi hành
1
07:38 - 09:47
2h9phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
07:38 - 09:53
2h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
07:40 - 10:59
3h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
07:38 - 11:19
3h41phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:38 - 09:47
    2h9phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:38 豊後中村 Bungonakamura
    JR久大本線 JR Kyudai Main Line
    Hướng đến 久留米 Kurume
    (1h53phút
    JPY 2.530
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.800
    Ghế Tự do : JPY 2.330
    09:31 09:41
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (6phút
    JPY 210
    09:47
    K
    08
    天神 Tenjin
  2. 2
    07:38 - 09:53
    2h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:38 豊後中村 Bungonakamura
    JR久大本線 JR Kyudai Main Line
    Hướng đến 久留米 Kurume
    (1h21phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    08:59 09:16 久留米 Kurume
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (19phút
    JPY 2.530
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 1.790
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.560
    09:35 09:47
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (6phút
    JPY 210
    09:53
    K
    08
    天神 Tenjin
  3. 3
    07:40 - 10:59
    3h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:40 豊後中村 Bungonakamura
    JR久大本線 JR Kyudai Main Line
    Hướng đến 久留米 Kurume
    (48phút
    08:28 09:02 日田 Hita
    JR久大本線 JR Kyudai Main Line
    Hướng đến 久留米 Kurume
    (1h5phút
    10:07 10:22 久留米 Kurume
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (19phút
    JPY 2.530
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 1.790
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.560
    10:41 10:53
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (6phút
    JPY 210
    10:59
    K
    08
    天神 Tenjin
  4. 4
    07:38 - 11:19
    3h41phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:38 豊後中村 Bungonakamura
    JR久大本線 JR Kyudai Main Line
    Hướng đến 由布院 Yufuin
    (59phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.000
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    08:37 08:55 大分 Oita
    JR日豊本線(西小倉-佐伯) JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến 西小倉 Nishikokura
    (1h31phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.800
    Ghế Tự do : JPY 2.330
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.600
    10:26 10:43
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (18phút
    JPY 5.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    11:01 11:13
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (6phút
    JPY 210
    11:19
    K
    08
    天神 Tenjin
cntlog