2024/07/04  09:08  khởi hành
1
09:13 - 09:33
20phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
09:13 - 09:45
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
09:13 - 09:57
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:13 - 09:33
    20phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    09:13
    T
    10
    白木原 Shirakibaru
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (16phút
    JPY 320
    09:29 09:29
    T
    01
    西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Đi bộ( 4phút
    09:33 天神 Tenjin
  2. 2
    09:13 - 09:45
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    09:13
    T
    10
    白木原 Shirakibaru
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (15phút
    JPY 320
    09:28 09:35
    T
    02
    N
    14
    薬院 Yakuin
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (3phút
    JPY 210
    09:38 09:38
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    Đi bộ( 7phút
    09:45 天神 Tenjin
  3. 3
    09:13 - 09:57
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:13
    T
    10
    白木原 Shirakibaru
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (15phút
    JPY 320
    09:28 09:35
    T
    02
    N
    14
    薬院 Yakuin
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (6phút
    09:41 09:51
    N
    18
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (6phút
    JPY 260
    09:57
    K
    08
    天神 Tenjin
cntlog