2025/08/03  03:46  khởi hành
1
03:46 - 04:36
50phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
03:46 - 04:38
52phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
03:46 - 04:48
1h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
04:01 - 05:09
1h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:46 - 04:36
    50phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    03:46 Ogori
    Đi bộ( 2phút
    03:48 03:53
    T
    22
    Nishitetsu-Ogori
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (39phút
    JPY 530
    04:32 04:32
    T
    01
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Đi bộ( 4phút
    04:36 Tenjin
  2. 2
    03:46 - 04:38
    52phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    03:46 Ogori
    Đi bộ( 2phút
    03:48 04:03
    T
    22
    Nishitetsu-Ogori
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (31phút
    JPY 530
    04:34 04:34
    T
    01
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Đi bộ( 4phút
    04:38 Tenjin
  3. 3
    03:46 - 04:48
    1h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    03:46 Ogori
    Đi bộ( 2phút
    03:48 03:53
    T
    22
    Nishitetsu-Ogori
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (38phút
    JPY 530
    04:31 04:38
    T
    02
    N
    14
    Yakuin
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Tenjinminami
    (3phút
    JPY 210
    04:41 04:41
    N
    16
    Tenjinminami
    Đi bộ( 7phút
    04:48 Tenjin
  4. 4
    04:01 - 05:09
    1h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:01 Ogori
    Amagi Railway
    Hướng đến  Kiyama(Saga)
    (6phút
    JPY 170
    04:07 04:25
    JB
    12
    Kiyama(Saga)
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (28phút
    JPY 480
    04:53 05:03
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (6phút
    JPY 210
    05:09
    K
    08
    Tenjin
cntlog