2024/06/13  17:39  khởi hành
1
17:42 - 18:09
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
17:42 - 18:11
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
17:42 - 18:18
36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
17:42 - 18:18
36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:42 - 18:09
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    17:42
    T
    16
    Noe-Uchindai
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (5phút
    17:47 17:53
    T
    18
    K
    11
    天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (16phút
    JPY 290
    18:09
    K
    20
    天下茶屋 Tengachaya
  2. 2
    17:42 - 18:11
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    17:42
    T
    16
    Noe-Uchindai
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (11phút
    17:53 17:58
    T
    21
    K
    13
    南森町 Minamimorimachi
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (13phút
    JPY 290
    18:11
    K
    20
    天下茶屋 Tengachaya
  3. 3
    17:42 - 18:18
    36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:42
    T
    16
    Noe-Uchindai
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (16phút
    17:58 18:02
    T
    23
    C
    18
    谷町四丁目 Tanimachi 4 Chome
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến コスモスクエア Cosmosquare
    (2phút
    18:04 18:08
    C
    17
    K
    15
    堺筋本町 Sakaisujihonmachi
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (10phút
    JPY 290
    18:18
    K
    20
    天下茶屋 Tengachaya
  4. 4
    17:42 - 18:18
    36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:42
    T
    16
    Noe-Uchindai
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (9phút
    17:51 17:51
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    Đi bộ( 4phút
    17:55 17:58
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (12phút
    18:10 18:15
    M
    22
    K
    19
    動物園前 Dobutsuen-mae
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (3phút
    JPY 290
    18:18
    K
    20
    天下茶屋 Tengachaya
cntlog