2024/05/23  12:02  khởi hành
1
12:27 - 15:42
3h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
12:27 - 16:32
4h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
12:27 - 18:27
6h0phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
12:27 - 18:38
6h11phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:27 - 15:42
    3h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:27 蔵王 Zao
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (7phút
    12:34 13:09 かみのやま温泉 Kaminoyamaonsen
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (1h56phút
    Ghế Tự do : JPY 4.300
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.960
    15:05 15:36 宇都宮 Utsunomiya
    JR日光線 JR Nikko Line
    Hướng đến 日光 Nikko
    (6phút
    JPY 4.510
    15:42 鶴田 Tsuruta
  2. 2
    12:27 - 16:32
    4h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:27 蔵王 Zao
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 山形 Yamagata
    (5phút
    12:32 12:53 山形 Yamagata
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 新庄 Shinjo
    (1h20phút
    14:13 14:28 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.530
    Ghế Tự do : JPY 4.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.720
    15:55 16:26 宇都宮 Utsunomiya
    JR日光線 JR Nikko Line
    Hướng đến 日光 Nikko
    (6phút
    JPY 5.500
    16:32 鶴田 Tsuruta
  3. 3
    12:27 - 18:27
    6h0phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:27 蔵王 Zao
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 山形 Yamagata
    (5phút
    12:32 12:58 山形 Yamagata
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 新庄 Shinjo
    (3phút
    13:01 13:22 北山形 Kitayamagata
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 新庄 Shinjo
    (1h17phút
    14:39 15:14 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h7phút
    JPY 6.600
    Ghế Tự do : JPY 5.150
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.810
    16:21 16:37
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 宇都宮 Utsunomiya
    (1h18phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    17:55 18:21 宇都宮 Utsunomiya
    JR日光線 JR Nikko Line
    Hướng đến 日光 Nikko
    (6phút
    JPY 1.520
    18:27 鶴田 Tsuruta
  4. 4
    12:27 - 18:38
    6h11phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:27 蔵王 Zao
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 山形 Yamagata
    (5phút
    12:32 13:35 山形 Yamagata
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 新庄 Shinjo
    (1h9phút
    14:44 15:19 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h7phút
    JPY 6.600
    Ghế Tự do : JPY 5.150
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.810
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 14.050
    16:26 16:48
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 宇都宮 Utsunomiya
    (1h18phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    18:06 18:32 宇都宮 Utsunomiya
    JR日光線 JR Nikko Line
    Hướng đến 日光 Nikko
    (6phút
    JPY 1.520
    18:38 鶴田 Tsuruta
cntlog