1
05:09 - 05:53
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
05:09 - 06:21
1h12phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:09 - 05:53
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:09
    TJ
    30
    森林公園(埼玉県) Shinrinkoen(Saitama)
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (33phút
    05:42 05:50
    TJ
    18
    TJ
    18
    ふじみ野 Fujimino
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (3phút
    JPY 490
    05:53
    TJ
    17
    鶴瀬 Tsuruse
  2. 2
    05:09 - 06:21
    1h12phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:09
    TJ
    30
    森林公園(埼玉県) Shinrinkoen(Saitama)
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (47phút
    JPY 610
    05:56 05:56
    TJ
    10
    成増 Narimasu
    Đi bộ( 6phút
    06:02 06:05
    Y
    02
    地下鉄成増 Chikatetsu-narimasu
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (3phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    Y
    01
    TJ
    11
    和光市 Wakoshi
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (13phút
    JPY 210
    06:21
    TJ
    17
    鶴瀬 Tsuruse
cntlog