2024/06/25  01:37  khởi hành
1
01:42 - 06:05
4h23phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
01:42 - 06:13
4h31phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
01:42 - 06:25
4h43phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
01:42 - 08:40
6h58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:42 - 06:05
    4h23phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    01:42
    DY
    08
    杉並町 Suginamicho
    函館市電2系統 Hakodateshiden Line-2
    Hướng đến 谷地頭 Yachigashira
    (18phút
    JPY 230
    02:00 02:00
    DY
    17
    函館駅前 Hakodate-eki-mae
    Đi bộ( 5phút
    02:05 02:15
    函館 Hakodate
    連絡バス(函館空港-函館) Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (27phút
    JPY 500
    02:42 03:57 函館空港 Hakodate Airport
    空路([東京]羽田空港-函館空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 38.750
    05:17 05:22 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    05:29 05:39
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (22phút
    JPY 330
    06:01 06:01
    KK
    29
    京急鶴見 Keikyu-Tsurumi
    Đi bộ( 4phút
    06:05 鶴見 Tsurumi
  2. 2
    01:42 - 06:13
    4h31phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    01:42
    DY
    08
    杉並町 Suginamicho
    函館市電2系統 Hakodateshiden Line-2
    Hướng đến 谷地頭 Yachigashira
    (18phút
    JPY 230
    02:00 02:00
    DY
    17
    函館駅前 Hakodate-eki-mae
    Đi bộ( 5phút
    02:05 02:15
    函館 Hakodate
    連絡バス(函館空港-函館) Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (27phút
    JPY 500
    02:42 03:57 函館空港 Hakodate Airport
    空路([東京]羽田空港-函館空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 38.750
    05:17 05:22 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    05:29 05:39
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 330
    05:58 05:58
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    06:06 06:09
    JK
    16
    川崎 Kawasaki
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (4phút
    JPY 170
    06:13
    JK
    15
    鶴見 Tsurumi
  3. 3
    01:42 - 06:25
    4h43phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    01:42
    DY
    08
    杉並町 Suginamicho
    函館市電2系統 Hakodateshiden Line-2
    Hướng đến 谷地頭 Yachigashira
    (18phút
    JPY 230
    02:00 02:00
    DY
    17
    函館駅前 Hakodate-eki-mae
    Đi bộ( 5phút
    02:05 02:15
    函館 Hakodate
    連絡バス(函館空港-函館) Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (27phút
    JPY 500
    02:42 03:57 函館空港 Hakodate Airport
    空路([東京]羽田空港-函館空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 38.750
    05:17 05:22 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    05:29 05:33
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (14phút
    JPY 460
    05:47 05:47
    MO
    02
    天王洲アイル(モノレール) Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    Đi bộ( 7phút
    05:54 05:57
    R
    05
    天王洲アイル(りんかい線) Tennozu Isle(Rinkai Line)
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 大崎 Osaki
    (5phút
    JPY 210
    06:02 06:11
    R
    07
    JK
    19
    大井町 Oimachi
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (14phút
    JPY 230
    06:25
    JK
    15
    鶴見 Tsurumi
  4. 4
    01:42 - 08:40
    6h58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:42
    DY
    08
    杉並町 Suginamicho
    函館市電2系統 Hakodateshiden Line-2
    Hướng đến 谷地頭 Yachigashira
    (18phút
    JPY 230
    02:00 02:00
    DY
    17
    函館駅前 Hakodate-eki-mae
    Đi bộ( 5phút
    02:05 02:35
    H
    75
    函館 Hakodate
    JR函館本線(函館-長万部) JR Hakodate Main Line(Hakodate-Oshamambe)
    Hướng đến 長万部 Oshamambe
    (21phút
    02:56 03:34
    H
    70
    新函館北斗 Shin-Hakodate-Hokuto
    JR北海道新幹線 JR Hokkaido Shinkansen
    Hướng đến Shin-Aomori 
    (4h28phút
    Ghế Tự do : JPY 11.130
    Khoang Hạng Nhất : JPY 20.000
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 28.380
    08:02 08:13
    JK
    26
    東京 Tokyo
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (27phút
    JPY 12.430
    08:40
    JK
    15
    鶴見 Tsurumi
cntlog