2025/08/03  12:11  khởi hành
1
12:18 - 12:54
36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
12:15 - 12:53
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
12:18 - 12:57
39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
12:15 - 12:56
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:18 - 12:54
    36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:18
    TY
    05
    Gakugei-daigaku
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Yokohama
    (6phút
    12:24 12:30
    TY
    09
    TM
    01
    Tamagawa(Tokyo)
    Tokyu Tamagawa Line
    Hướng đến  Kamata(Tokyo)
    (11phút
    JPY 230
    12:41 12:47
    TM
    07
    JK
    17
    Kamata(Tokyo)
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Kawasaki
    (7phút
    JPY 180
    12:54
    JK
    15
    Tsurumi
  2. 2
    12:15 - 12:53
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:15
    TY
    05
    Gakugei-daigaku
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Yokohama
    (8phút
    12:23 12:29
    TY
    09
    TM
    01
    Tamagawa(Tokyo)
    Tokyu Tamagawa Line
    Hướng đến  Kamata(Tokyo)
    (11phút
    JPY 230
    12:40 12:46
    TM
    07
    JK
    17
    Kamata(Tokyo)
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Kawasaki
    (7phút
    JPY 180
    12:53
    JK
    15
    Tsurumi
  3. 3
    12:18 - 12:57
    39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:18
    TY
    05
    Gakugei-daigaku
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Yokohama
    (9phút
    JPY 180
    12:27 12:35
    TY
    11
    JN
    07
    Musashi-Kosugi
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Kawasaki
    (12phút
    12:47 12:53
    JN
    01
    JK
    16
    Kawasaki
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Yokohama
    (4phút
    JPY 180
    12:57
    JK
    15
    Tsurumi
  4. 4
    12:15 - 12:56
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:15
    TY
    05
    Gakugei-daigaku
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Yokohama
    (11phút
    JPY 180
    12:26 12:34
    TY
    11
    JN
    07
    Musashi-Kosugi
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Kawasaki
    (12phút
    12:46 12:52
    JN
    01
    JK
    16
    Kawasaki
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Yokohama
    (4phút
    JPY 180
    12:56
    JK
    15
    Tsurumi
cntlog