2024/06/09  06:07  khởi hành
1
06:14 - 07:00
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
06:10 - 07:08
58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
06:14 - 07:14
1h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
06:14 - 07:31
1h17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:14 - 07:00
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:14
    DT
    01
    渋谷 Shibuya
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 中央林間 Chuo-Rinkan
    (35phút
    JPY 390
    06:49 06:57
    DT
    27
    OE
    02
    中央林間 Chuo-Rinkan
    小田急江ノ島線 Odakyu Enoshima Line
    Hướng đến 片瀬江ノ島 Katase-Enoshima
    (3phút
    JPY 140
    07:00
    OE
    04
    鶴間 Tsuruma
  2. 2
    06:10 - 07:08
    58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:10
    IN
    01
    渋谷 Shibuya
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 吉祥寺 Kichijoji
    (5phút
    JPY 140
    06:15 06:28
    IN
    05
    OH
    07
    下北沢 Shimo-Kitazawa
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (29phút
    06:57 07:05
    OE
    02
    OE
    02
    中央林間 Chuo-Rinkan
    小田急江ノ島線 Odakyu Enoshima Line
    Hướng đến 片瀬江ノ島 Katase-Enoshima
    (3phút
    JPY 390
    07:08
    OE
    04
    鶴間 Tsuruma
  3. 3
    06:14 - 07:14
    1h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:14
    TY
    01
    渋谷 Shibuya
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (18phút
    thông qua đào tạo
    TY
    13
    SH
    03
    日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    東急新横浜線 Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến 新横浜 Shin-Yokohama
    (8phút
    JPY 360
    thông qua đào tạo
    SH
    01
    SO
    52
    新横浜 Shin-Yokohama
    相鉄新横浜線 Sotetsu Shinyokohama Line
    Hướng đến 西谷 Nishiya
    (12phút
    thông qua đào tạo
    SO
    08
    SO
    08
    西谷 Nishiya
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 二俣川 Futamata-gawa
    (11phút
    JPY 350
    07:03 07:11
    SO
    14
    OE
    05
    大和(神奈川県) Yamato(Kanagawa)
    小田急江ノ島線 Odakyu Enoshima Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (3phút
    JPY 140
    07:14
    OE
    04
    鶴間 Tsuruma
  4. 4
    06:14 - 07:31
    1h17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:14
    TY
    01
    渋谷 Shibuya
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (18phút
    thông qua đào tạo
    TY
    13
    SH
    03
    日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    東急新横浜線 Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến 新横浜 Shin-Yokohama
    (8phút
    JPY 360
    thông qua đào tạo
    SH
    01
    SO
    52
    新横浜 Shin-Yokohama
    相鉄新横浜線 Sotetsu Shinyokohama Line
    Hướng đến 西谷 Nishiya
    (12phút
    thông qua đào tạo
    SO
    08
    SO
    08
    西谷 Nishiya
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 二俣川 Futamata-gawa
    (4phút
    thông qua đào tạo
    SO
    10
    SO
    10
    二俣川 Futamata-gawa
    相鉄いずみ野線 Sotetsu Izumino Line
    Hướng đến 湘南台 Shonandai
    (13phút
    JPY 440
    07:09 07:17
    SO
    37
    OE
    09
    湘南台 Shonandai
    小田急江ノ島線 Odakyu Enoshima Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (14phút
    JPY 230
    07:31
    OE
    04
    鶴間 Tsuruma
cntlog