2025/08/03  11:03  khởi hành
1
11:18 - 12:43
1h25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
11:18 - 13:15
1h57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
11:06 - 13:16
2h10phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
11:18 - 14:04
2h46phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:18 - 12:43
    1h25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:18
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Maibara
    (20phút
    11:38 11:59
    A
    24
    C
    Kusatsu(Shiga)
    JR Kusatsu Line
    Hướng đến  Kibukawa
    (44phút
    JPY 990
    12:43
    C
    Tsuge
  2. 2
    11:18 - 13:15
    1h57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:18
    D
    01
    Kyoto
    JR Nara Line
    Hướng đến  Uji(Nara Line)
    (33phút
    11:51 12:01
    D
    19
    Q
    38
    Kizu(Kyoto)
    JR Kansai Main Line(Kameyama-Nara)
    Hướng đến  Kamo(Kyoto)
    (6phút
    12:07 12:28
    Q
    39
    Q
    39
    Kamo(Kyoto)
    JR Kansai Main Line(Kameyama-Nara)
    Hướng đến  Tsuge
    (47phút
    JPY 990
    13:15
    V
    Tsuge
  3. 3
    11:06 - 13:16
    2h10phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    11:06
    K
    11
    Kyoto
    Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến  Takeda(Kyoto)
    (7phút
    JPY 260
    thông qua đào tạo
    K
    15
    B
    05
    Takeda(Kyoto)
    Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến  Yamatosaidaiji
    (24phút
    JPY 530
    11:37 11:37
    B
    21
    Shin-hosono
    Đi bộ( 2phút
    11:39 11:46
    H
    20
    Hosono(Kyoto)
    JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến  Kizu(Kyoto)
    (6phút
    11:52 12:02
    H
    18
    Q
    38
    Kizu(Kyoto)
    JR Kansai Main Line(Kameyama-Nara)
    Hướng đến  Kamo(Kyoto)
    (6phút
    12:08 12:29
    Q
    39
    Q
    39
    Kamo(Kyoto)
    JR Kansai Main Line(Kameyama-Nara)
    Hướng đến  Tsuge
    (47phút
    JPY 990
    13:16
    V
    Tsuge
  4. 4
    11:18 - 14:04
    2h46phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:18
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Maibara
    (35phút
    JPY 680
    11:53 12:06
    A
    19
    OR
    21
    Omihachiman
    Omi Railway Yokaichi Line
    Hướng đến  Yokaichi
    (17phút
    12:23 12:48
    OR
    15
    OR
    15
    Yokaichi
    Omi Railway Main Line
    Hướng đến  Kibukawa
    (38phút
    JPY 930
    13:26 13:47
    OR
    37
    C
    Kibukawa
    JR Kusatsu Line
    Hướng đến  Tsuge
    (17phút
    JPY 330
    14:04
    C
    Tsuge
cntlog