2024/06/08  02:54  khởi hành
1
02:59 - 03:31
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
02:59 - 03:37
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
02:59 - 03:38
39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
02:59 - 03:47
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:59 - 03:31
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:59
    HK
    45
    岡町 Okamachi
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (17phút
    JPY 240
    03:16 03:16
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    03:23 03:27
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (4phút
    JPY 170
    03:31
    A
    48
    塚本 Tsukamoto
  2. 2
    02:59 - 03:37
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:59
    HK
    45
    岡町 Okamachi
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (12phút
    03:11 03:19
    HK
    03
    HK
    03
    十三 Juso
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (3phút
    JPY 240
    03:22 03:22
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    03:29 03:33
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (4phút
    JPY 170
    03:37
    A
    48
    塚本 Tsukamoto
  3. 3
    02:59 - 03:38
    39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:59
    HK
    45
    岡町 Okamachi
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (12phút
    03:11 03:19
    HK
    03
    HK
    03
    十三 Juso
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (4phút
    JPY 240
    03:23 03:23
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    03:30 03:34
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (4phút
    JPY 170
    03:38
    A
    48
    塚本 Tsukamoto
  4. 4
    02:59 - 03:47
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:59
    HK
    45
    岡町 Okamachi
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (12phút
    JPY 200
    03:11 03:11
    HK
    50
    川西能勢口 Kawanishinoseguchi
    Đi bộ( 7phút
    03:18 03:25
    G
    54
    川西池田 Kawanishiikeda
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (11phút
    03:36 03:43
    G
    49
    A
    49
    尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (4phút
    JPY 330
    03:47
    A
    48
    塚本 Tsukamoto
cntlog