1
13:33 - 17:00
3h27phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
13:33 - 17:01
3h28phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
13:33 - 17:20
3h47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
13:33 - 17:37
4h4phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:33 - 17:00
    3h27phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:33
    B
    17
    Kannai
    Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến  Azamino
    (16phút
    JPY 280
    13:49 14:07
    B
    25
    Shin-Yokohama
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.880
    16:22 16:34
    A
    46
    Shin-osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (6phút
    16:40 16:50
    A
    47
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (10phút
    JPY 8.580
    17:00
    G
    50
    Tsukaguchi(Fukuchiyama Line)
  2. 2
    13:33 - 17:01
    3h28phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:33
    B
    17
    Kannai
    Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến  Azamino
    (16phút
    JPY 280
    13:49 14:07
    B
    25
    Shin-Yokohama
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.880
    16:22 16:37
    A
    46
    Shin-osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (4phút
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (6phút
    16:47 16:57
    A
    49
    G
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (4phút
    JPY 8.580
    17:01
    G
    50
    Tsukaguchi(Fukuchiyama Line)
  3. 3
    13:33 - 17:20
    3h47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:33
    B
    17
    Kannai
    Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến  Azamino
    (16phút
    JPY 280
    13:49 14:09
    B
    25
    Shin-Yokohama
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h32phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.690
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.560
    16:41 16:56
    A
    46
    Shin-osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (4phút
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (6phút
    17:06 17:16
    A
    49
    G
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (4phút
    JPY 8.580
    17:20
    G
    50
    Tsukaguchi(Fukuchiyama Line)
  4. 4
    13:33 - 17:37
    4h4phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    13:33
    JK
    10
    Kannai
    JR Negishi Line
    Hướng đến  Yokohama
    (5phút
    JPY 150
    13:38 13:51
    JK
    12
    KK
    37
    Yokohama
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (31phút
    JPY 400
    14:22 14:22
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    14:24 15:18 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến  Osaka Airport
    (1h15phút
    JPY 30.350
    16:33 16:54 Osaka Airport
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    16:57 17:05
    HK
    47
    Hotarugaike
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (7phút
    JPY 200
    17:12 17:12
    HK
    50
    Kawanishinoseguchi
    Đi bộ( 7phút
    17:19 17:26
    G
    54
    Kawanishiikeda
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Amagasaki(Tokaido Line)
    (11phút
    JPY 200
    17:37
    G
    50
    Tsukaguchi(Fukuchiyama Line)
cntlog