2024/06/08  12:40  khởi hành
1
12:47 - 15:20
2h33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
12:47 - 15:28
2h41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
12:47 - 15:29
2h42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
12:47 - 16:48
4h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:47 - 15:20
    2h33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:47
    W
    09
    鴨方 Kamogata
    13:20 13:59
    W
    01
    T
    岡山 Okayama
    JR津山線 JR Tsuyama Line
    Hướng đến 福渡 Fukuwatari
    (1h21phút
    JPY 1.690
    15:20
    T
    津山 Tsuyama
  2. 2
    12:47 - 15:28
    2h41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:47
    W
    09
    鴨方 Kamogata
    13:20 14:23
    W
    01
    T
    岡山 Okayama
    JR津山線 JR Tsuyama Line
    Hướng đến 福渡 Fukuwatari
    (1h5phút
    JPY 1.690
    15:28
    T
    津山 Tsuyama
  3. 3
    12:47 - 15:29
    2h42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:47
    W
    09
    鴨方 Kamogata
    12:55 13:15
    W
    07
    新倉敷 Shin-kurashiki
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (14phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    13:29 14:08
    T
    岡山 Okayama
    JR津山線 JR Tsuyama Line
    Hướng đến 福渡 Fukuwatari
    (1h21phút
    JPY 1.690
    15:29
    T
    津山 Tsuyama
  4. 4
    12:47 - 16:48
    4h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:47
    W
    09
    鴨方 Kamogata
    13:04 13:38
    W
    05
    V
    05
    倉敷 Kurashiki
    JR伯備線 JR Hakubi Line
    Hướng đến 新見 Niimi
    (51phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    14:29 15:17
    V
    18
    新見 Niimi
    JR姫新線 JR Kishin Line
    Hướng đến 津山 Tsuyama
    (1h31phút
    JPY 3.080
    16:48 津山 Tsuyama
cntlog