1
06:29 - 11:08
4h39phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
06:29 - 11:08
4h39phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
06:37 - 11:19
4h42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
06:29 - 11:54
5h25phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:29 - 11:08
    4h39phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    06:29
    KB
    29
    三田(兵庫県) Sanda
    神戸電鉄三田線 Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến 有馬口 Arimaguchi
    (24phút
    thông qua đào tạo
    KB
    15
    KB
    15
    有馬口 Arimaguchi
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 湊川 Minatogawa
    (11phút
    JPY 540
    07:04 07:14
    KB
    10
    S
    01
    谷上 Tanigami
    神戸市営北神線 Kobe City Subway Hokushin Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (8phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    S
    02
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    (2phút
    JPY 280
    07:24 07:24
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 4phút
    07:28 08:18
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (2h9phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.590
    Ghế Tự do : JPY 3.020
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.820
    10:27 11:00
    B
    A
    鳥取 Tottori
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 倉吉 Kurayoshi
    (8phút
    JPY 3.630
    11:08
    A
    鳥取大学前 Tottoridaigaku-mae
  2. 2
    06:29 - 11:08
    4h39phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:29
    KB
    29
    三田(兵庫県) Sanda
    神戸電鉄三田線 Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến 有馬口 Arimaguchi
    (24phút
    thông qua đào tạo
    KB
    15
    KB
    15
    有馬口 Arimaguchi
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 湊川 Minatogawa
    (11phút
    JPY 540
    07:04 07:14
    KB
    10
    S
    01
    谷上 Tanigami
    神戸市営北神線 Kobe City Subway Hokushin Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (8phút
    JPY 280
    07:22 07:42
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    08:01 08:57
    A
    85
    姫路 Himeji
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 岡山 Okayama
    (1h30phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.930
    Ghế Tự do : JPY 2.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.660
    10:27 11:00
    B
    A
    鳥取 Tottori
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 倉吉 Kurayoshi
    (8phút
    JPY 3.630
    11:08
    A
    鳥取大学前 Tottoridaigaku-mae
  3. 3
    06:37 - 11:19
    4h42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:37
    G
    61
    三田(兵庫県) Sanda
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (31phút
    07:08 07:18
    G
    49
    A
    49
    尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (56phút
    08:14 09:08
    A
    85
    A
    85
    姫路 Himeji
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 岡山 Okayama
    (1h30phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.930
    Ghế Tự do : JPY 2.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.660
    10:38 11:11
    B
    A
    鳥取 Tottori
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 倉吉 Kurayoshi
    (8phút
    JPY 4.730
    11:19
    A
    鳥取大学前 Tottoridaigaku-mae
  4. 4
    06:29 - 11:54
    5h25phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:29
    KB
    29
    三田(兵庫県) Sanda
    神戸電鉄三田線 Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến 有馬口 Arimaguchi
    (24phút
    thông qua đào tạo
    KB
    15
    KB
    15
    有馬口 Arimaguchi
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 湊川 Minatogawa
    (11phút
    JPY 540
    07:04 07:14
    KB
    10
    S
    01
    谷上 Tanigami
    神戸市営北神線 Kobe City Subway Hokushin Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (8phút
    JPY 280
    07:22 07:47
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (31phút
    JPY 2.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.180
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.450
    08:18 09:30
    S
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 相生(兵庫県) Aioi(Hyogo)
    (1h43phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.930
    Ghế Tự do : JPY 2.360
    11:13 11:46
    B
    A
    鳥取 Tottori
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 倉吉 Kurayoshi
    (8phút
    JPY 3.010
    11:54
    A
    鳥取大学前 Tottoridaigaku-mae
cntlog