1
07:41 - 12:01
4h20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
07:41 - 12:02
4h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
07:41 - 12:19
4h38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
07:41 - 12:52
5h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:41 - 12:01
    4h20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:41
    F
    02
    福知山市民病院口 Fukuchiyama Shimimbyoin-guchi
    京都丹後鉄道宮福線 Kyototango Railway Miyafuku Line
    Hướng đến 福知山 Fukuchiyama
    (3phút
    JPY 150
    07:44 08:23
    F
    01
    E
    福知山 Fukuchiyama
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến Toyooka(Hyogo) 
    (1h4phút
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    09:27 10:45 城崎温泉 Kinosakionsen
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 浜坂 Hamasaka
    (1h16phút
    JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    12:01
    A
    鳥取 Tottori
  2. 2
    07:41 - 12:02
    4h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:41
    F
    02
    福知山市民病院口 Fukuchiyama Shimimbyoin-guchi
    京都丹後鉄道宮福線 Kyototango Railway Miyafuku Line
    Hướng đến 福知山 Fukuchiyama
    (3phút
    JPY 150
    07:44 08:16
    F
    01
    E
    福知山 Fukuchiyama
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến Toyooka(Hyogo) 
    (1h2phút
    09:18 10:37 Toyooka(Hyogo)
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 城崎温泉 Kinosakionsen
    (1h25phút
    JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    12:02
    A
    鳥取 Tottori
  3. 3
    07:41 - 12:19
    4h38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:41
    F
    02
    福知山市民病院口 Fukuchiyama Shimimbyoin-guchi
    京都丹後鉄道宮福線 Kyototango Railway Miyafuku Line
    Hướng đến 福知山 Fukuchiyama
    (3phút
    JPY 150
    07:44 08:16
    F
    01
    E
    福知山 Fukuchiyama
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến Toyooka(Hyogo) 
    (1h2phút
    09:18 09:54 Toyooka(Hyogo)
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 城崎温泉 Kinosakionsen
    (1h9phút
    11:03 11:33
    A
    A
    浜坂 Hamasaka
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 鳥取 Tottori
    (46phút
    JPY 2.640
    12:19
    A
    鳥取 Tottori
  4. 4
    07:41 - 12:52
    5h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:41
    F
    02
    福知山市民病院口 Fukuchiyama Shimimbyoin-guchi
    京都丹後鉄道宮福線 Kyototango Railway Miyafuku Line
    Hướng đến 福知山 Fukuchiyama
    (3phút
    JPY 150
    07:44 08:16
    F
    01
    E
    福知山 Fukuchiyama
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến Toyooka(Hyogo) 
    (32phút
    08:48 09:02 和田山 Wadayama
    JR播但線 JR Bantan Line
    Hướng đến 寺前 Tera-mae
    (1h26phút
    10:28 11:22
    J
    A
    85
    姫路 Himeji
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 岡山 Okayama
    (1h30phút
    JPY 4.400
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.930
    Ghế Tự do : JPY 2.560
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.860
    12:52
    B
    鳥取 Tottori
cntlog