1
03:49 - 04:08
19phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
03:49 - 04:27
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
03:54 - 04:30
36phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
03:54 - 04:31
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:49 - 04:08
    19phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:49 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    Đi bộ( 7phút
    03:56 04:01
    KH
    39
    祇園四条 Gionshijo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (7phút
    JPY 220
    04:08
    KH
    35
    鳥羽街道 Tobakaido
  2. 2
    03:49 - 04:27
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:49 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    Đi bộ( 7phút
    03:56 04:01
    KH
    39
    祇園四条 Gionshijo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (8phút
    JPY 280
    04:09 04:17
    KH
    30
    KH
    30
    丹波橋 Tambabashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (10phút
    JPY 220
    04:27
    KH
    35
    鳥羽街道 Tobakaido
  3. 3
    03:54 - 04:30
    36phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:54
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (2phút
    JPY 170
    03:56 03:56
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    Đi bộ( 2phút
    03:58 04:01
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (3phút
    JPY 220
    04:04 04:18
    K
    11
    D
    01
    京都 Kyoto
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
    (2phút
    04:20 04:28
    D
    02
    KH
    36
    東福寺 Tofukuji
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (2phút
    JPY 300
    04:30
    KH
    35
    鳥羽街道 Tobakaido
  4. 4
    03:54 - 04:31
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:54
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (2phút
    JPY 170
    03:56 03:56
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    Đi bộ( 2phút
    03:58 04:01
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (10phút
    JPY 260
    thông qua đào tạo
    K
    15
    B
    05
    竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (3phút
    JPY 180
    04:14 04:14
    B
    07
    近鉄丹波橋 Kintetsu-Tambabashi
    Đi bộ( 2phút
    04:16 04:21
    KH
    30
    丹波橋 Tambabashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (10phút
    JPY 220
    04:31
    KH
    35
    鳥羽街道 Tobakaido
cntlog