1
05:36 - 07:41
2h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
05:36 - 08:34
2h58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
05:36 - 09:19
3h43phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
05:36 - 09:23
3h47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:36 - 07:41
    2h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:36 黒井(新潟県) Kuroi(Niigata) 05:40 06:21 直江津 Naoetsu
    妙高はねうまライン Myoko Haneuma Line
    Hướng đến 上越妙高 Joetsu-myoko
    (16phút
    06:37 07:13 上越妙高 Joetsu-myoko
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (28phút
    JPY 1.510
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    Gran Class B Thượng Hạng loại (Không có người phục vụ) : JPY 6.320
    07:41 長野 Nagano
  2. 2
    05:36 - 08:34
    2h58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:36 黒井(新潟県) Kuroi(Niigata)
    JR信越本線(直江津-長岡) JR Shin'etsu Main Line(Naoetsu-Nagaoka)
    Hướng đến 直江津 Naoetsu
    (4phút
    JPY 150
    05:40 06:21 直江津 Naoetsu
    妙高はねうまライン Myoko Haneuma Line
    Hướng đến 上越妙高 Joetsu-myoko
    (49phút
    JPY 900
    07:10 07:52 妙高高原 Myokokogen
    しなの鉄道北しなの線 Shinano Railway Kitashinano Line
    Hướng đến 長野 Nagano
    (42phút
    JPY 850
    08:34 長野 Nagano
  3. 3
    05:36 - 09:19
    3h43phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    05:36 黒井(新潟県) Kuroi(Niigata) 05:40 05:57 直江津 Naoetsu
    日本海ひすいライン Nihonkai Hisui Line
    Hướng đến 糸魚川 Itoigawa
    (43phút
    06:40 07:16 糸魚川 Itoigawa
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 富山 Toyama
    (30phút
    JPY 2.240
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    Gran Class B Thượng Hạng loại (Không có người phục vụ) : JPY 6.320
    07:46 07:46 富山 Toyama
    Đi bộ( 3phút
    07:49 07:53
    C
    15
    富山駅 Toyamaeki
    富山地方鉄道市内線 Toyamachiho Railway Shinai Line
    Hướng đến 南富山駅前 Minamitoyama-eki-mae
    (3phút
    JPY 210
    07:56 07:56
    C
    14
    電鉄富山駅・エスタ前 Dentetsu-Toyama-eki-Esta-mae
    Đi bộ( 7phút
    08:03 08:33 富山 Toyama
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 上越妙高 Joetsu-myoko
    (46phút
    JPY 3.080
    Ghế Tự do : JPY 4.160
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.730
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 16.110
    09:19 長野 Nagano
  4. 4
    05:36 - 09:23
    3h47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:36 黒井(新潟県) Kuroi(Niigata) 06:57 07:15 長岡 Nagaoka
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (58phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.440
    08:13 08:29 高崎 Takasaki
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (54phút
    JPY 6.050
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.440
    09:23 長野 Nagano
cntlog