1
10:11 - 10:54
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
10:11 - 10:59
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
10:11 - 11:02
51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
10:11 - 11:06
55phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:11 - 10:54
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:11
    HK
    73
    Kammaki
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (17phút
    10:28 10:36
    HK
    64
    HK
    64
    Kamishinjo
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (3phút
    thông qua đào tạo
    HK
    63
    HK
    63
    Awaji
    Hankyu Senri Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (7phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    K
    11
    K
    11
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tengachaya
    (8phút
    JPY 240
    10:54
    K
    16
    Nagahoribashi
  2. 2
    10:11 - 10:59
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:11
    HK
    73
    Kammaki
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (23phút
    JPY 290
    10:34 10:34
    HK
    61
    Minamikata(Osaka)
    Đi bộ( 2phút
    10:36 10:39
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (11phút
    10:50 10:58
    M
    19
    N
    15
    Shinsaibashi
    Osaka Metro Nagahori Tsurumi-ryokuchi Line
    Hướng đến  Kadomaminami
    (1phút
    JPY 240
    10:59
    N
    16
    Nagahoribashi
  3. 3
    10:11 - 11:02
    51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:11
    HK
    73
    Kammaki
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (30phút
    JPY 330
    10:41 10:41
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 6phút
    10:47 10:50
    T
    20
    Higashiumeda
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Yaominami
    (2phút
    10:52 10:57
    T
    21
    K
    13
    Minamimorimachi
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tengachaya
    (5phút
    JPY 240
    11:02
    K
    16
    Nagahoribashi
  4. 4
    10:11 - 11:06
    55phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:11
    HK
    73
    Kammaki
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (30phút
    JPY 330
    10:41 10:41
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    10:45 10:48
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (4phút
    10:52 10:59
    M
    18
    C
    16
    Honmachi
    Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến  Nagata(Osaka)
    (1phút
    11:00 11:04
    C
    17
    K
    15
    Sakaisujihonmachi
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tengachaya
    (2phút
    JPY 240
    11:06
    K
    16
    Nagahoribashi
cntlog