1
13:26 - 13:46
20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
13:20 - 13:41
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
13:20 - 13:42
22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
13:20 - 13:45
25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:26 - 13:46
    20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:26
    HN
    02
    Abeno(Hankai Line)
    Hankai Denkikido Uemachi Line
    Hướng đến  Tennoji-eki-mae
    (2phút
    JPY 230
    13:28 13:28
    HN
    01
    Tennoji-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    13:31 13:34
    M
    23
    Tennoji
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (2phút
    13:36 13:41
    M
    22
    K
    19
    Dobutsuen-mae
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (5phút
    JPY 240
    13:46
    K
    16
    Nagahoribashi
  2. 2
    13:20 - 13:41
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:20 Abeno(Hankai Line)
    Đi bộ( 2phút
    13:22 13:25
    T
    28
    Abeno(Osaka Metro)
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Dainichi
    (7phút
    13:32 13:38
    T
    24
    N
    18
    Tanimachi 6 Chome
    Osaka Metro Nagahori Tsurumi-ryokuchi Line
    Hướng đến  Taisho(Osaka)
    (3phút
    JPY 240
    13:41
    N
    16
    Nagahoribashi
  3. 3
    13:20 - 13:42
    22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:20 Abeno(Hankai Line)
    Đi bộ( 2phút
    13:22 13:25
    T
    28
    Abeno(Osaka Metro)
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Dainichi
    (5phút
    13:30 13:35
    T
    25
    S
    18
    Tanimachi 9 Chome
    Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến  Nodahanshin
    (2phút
    13:37 13:41
    S
    17
    K
    17
    Nippombashi
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (1phút
    JPY 240
    13:42
    K
    16
    Nagahoribashi
  4. 4
    13:20 - 13:45
    25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:20 Abeno(Hankai Line)
    Đi bộ( 2phút
    13:22 13:25
    T
    28
    Abeno(Osaka Metro)
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Dainichi
    (8phút
    13:33 13:37
    T
    23
    C
    18
    Tanimachi 4 Chome
    Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến  Cosmosquare
    (2phút
    13:39 13:43
    C
    17
    K
    15
    Sakaisujihonmachi
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tengachaya
    (2phút
    JPY 240
    13:45
    K
    16
    Nagahoribashi
cntlog