1
21:42 - 02:56
5h14phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
21:42 - 03:16
5h34phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
3
21:42 - 03:31
5h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
21:42 - 04:08
6h26phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:42 - 02:56
    5h14phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    21:42
    JH
    28
    Hashimoto(Kanagawa)
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (33phút
    JPY 580
    22:15 22:15
    JH
    13
    Higashi-Kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    22:18 22:28
    KK
    35
    Keikyu-Higashi-kanagawa
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (29phút
    JPY 370
    22:57 22:57
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    22:59 23:39 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    01:19 01:31
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    01:36 02:00
    K
    11
    Hakata
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (30phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    02:30 02:50 Shin-shimonoseki
    JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến  Shin-yamaguchi
    (6phút
    JPY 1.690
    02:56 Chofu(Yamaguchi)
  2. 2
    21:42 - 03:16
    5h34phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    21:42
    KO
    45
    Hashimoto(Kanagawa)
    Keio Sagamihara Line
    Hướng đến  Chofu(Tokyo)
    (17phút
    JPY 320
    21:59 21:59
    KO
    36
    Keio-inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    22:05 22:10
    JN
    16
    Inadazutsumi
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (30phút
    JPY 410
    22:40 22:40
    JN
    01
    Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    22:48 22:58
    KK
    20
    Keikyu-Kawasaki
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (19phút
    JPY 330
    23:17 23:17
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    23:19 23:59 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    01:39 01:51
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    01:56 02:20
    K
    11
    Hakata
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (30phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    02:50 03:10 Shin-shimonoseki
    JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến  Shin-yamaguchi
    (6phút
    JPY 1.690
    03:16 Chofu(Yamaguchi)
  3. 3
    21:42 - 03:31
    5h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:42
    JH
    28
    Hashimoto(Kanagawa)
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (26phút
    22:08 22:24
    JH
    16
    Shin-Yokohama
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h15phút
    thông qua đào tạo Shin-osaka
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (2h6phút
    JPY 13.420
    Ghế Đặt Trước : JPY 7.600
    Ghế Tự do : JPY 9.390
    Khoang Hạng Nhất : JPY 16.650
    02:45 03:04
    JA
    28
    Kokura(Fukuoka)
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Moji
    (27phút
    JPY 460
    03:31 Chofu(Yamaguchi)
  4. 4
    21:42 - 04:08
    6h26phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    21:42
    JH
    28
    Hashimoto(Kanagawa)
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (36phút
    JPY 660
    22:18 22:31
    JK
    12
    KK
    37
    Yokohama
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (31phút
    JPY 400
    23:02 23:02
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    23:04 00:46 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Yamaguchi-Ube Airport)
    Hướng đến  Yamaguchi-Ube Airport
    (1h35phút
    JPY 45.250
    02:21 02:26
    Yamaguchi-Ube Airport
    Đi bộ( 8phút
    02:34 03:02 Kusae
    JR Ube Line
    Hướng đến  Ubeshinkawa
    (21phút
    03:23 03:42 Ube
    JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến  Shimonoseki
    (26phút
    JPY 770
    04:08 Chofu(Yamaguchi)
cntlog