2024/06/21  06:50  khởi hành
1
07:05 - 09:01
1h56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
07:05 - 09:05
2h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
07:05 - 09:06
2h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
07:20 - 09:08
1h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:05 - 09:01
    1h56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:05
    B
    17
    近江高島 Omitakashima
    JR湖西線(山科-近江塩津) JR Kosei Line(Yamashina-Omishiotsu)
    Hướng đến 近江塩津 Omishiotsu
    (25phút
    07:30 08:13
    B
    11
    B
    11
    永原 Nagahara(Shiga)
    JR湖西線(山科-近江塩津) JR Kosei Line(Yamashina-Omishiotsu)
    Hướng đến 近江塩津 Omishiotsu
    (6phút
    08:19 08:37
    B
    10
    A
    03
    近江塩津 Omishiotsu
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 長浜 Nagahama
    (24phút
    JPY 990
    09:01
    A
    09
    長浜 Nagahama
  2. 2
    07:05 - 09:05
    2h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:05
    B
    17
    近江高島 Omitakashima
    07:49 08:07
    B
    30
    A
    30
    山科 Yamashina
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (58phút
    JPY 990
    09:05
    A
    09
    長浜 Nagahama
  3. 3
    07:05 - 09:06
    2h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:05
    B
    17
    近江高島 Omitakashima
    07:55 08:15
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (24phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.060
    08:39 08:57
    A
    12
    米原 Maibara
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 長浜 Nagahama
    (9phút
    JPY 1.980
    09:06
    A
    09
    長浜 Nagahama
  4. 4
    07:20 - 09:08
    1h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:20
    B
    17
    近江高島 Omitakashima
    07:57 08:17
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (24phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.060
    08:41 08:59
    A
    12
    米原 Maibara
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 長浜 Nagahama
    (9phút
    JPY 1.980
    09:08
    A
    09
    長浜 Nagahama
cntlog