2024/09/22  21:16  khởi hành
1
21:26 - 22:17
51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
21:31 - 22:34
1h3phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:26 - 22:17
    51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:26 京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (24phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.260
    21:50 22:08
    A
    12
    米原 Maibara
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 長浜 Nagahama
    (9phút
    JPY 1.340
    22:17
    A
    09
    長浜 Nagahama
  2. 2
    21:31 - 22:34
    1h3phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    21:31
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (1h3phút
    JPY 1.340
    22:34
    A
    09
    長浜 Nagahama
cntlog