2024/06/19  01:14  khởi hành
1
01:19 - 02:01
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
01:19 - 02:22
1h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
01:19 - 02:22
1h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
01:19 - 02:25
1h6phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:19 - 02:01
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:19
    KH
    24
    樟葉 Kuzuha
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (5phút
    01:24 01:32
    KH
    21
    KH
    21
    枚方市 Hirakatashi
    京阪交野線 Keihan Katano Line
    Hướng đến 私市 Kisaichi
    (10phút
    JPY 280
    01:42 01:42
    KH
    66
    河内森 Kawachimori
    Đi bộ( 5phút
    01:47 01:54
    H
    30
    河内磐船 Kawachiiwafune
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 松井山手 Matsuiyamate
    (7phút
    JPY 190
    02:01
    H
    27
    長尾(大阪府) Nagao(Osaka)
  2. 2
    01:19 - 02:22
    1h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:19
    KH
    24
    樟葉 Kuzuha
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (13phút
    JPY 320
    01:32 01:32
    KH
    30
    丹波橋 Tambabashi
    Đi bộ( 2phút
    01:34 01:41
    B
    07
    近鉄丹波橋 Kintetsu-Tambabashi
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (15phút
    JPY 360
    01:56 01:56
    B
    16
    新田辺 Shin-tanabe
    Đi bộ( 7phút
    02:03 02:10
    H
    24
    京田辺 Kyotanabe
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (12phút
    JPY 200
    02:22
    H
    27
    長尾(大阪府) Nagao(Osaka)
  3. 3
    01:19 - 02:22
    1h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:19
    KH
    24
    樟葉 Kuzuha
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (15phút
    JPY 320
    01:34 01:34
    KH
    29
    伏見桃山 Fushimimomoyama
    Đi bộ( 2phút
    01:36 01:43
    B
    08
    桃山御陵前 Momoyamagoryo-mae
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (13phút
    JPY 360
    01:56 01:56
    B
    16
    新田辺 Shin-tanabe
    Đi bộ( 7phút
    02:03 02:10
    H
    24
    京田辺 Kyotanabe
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (12phút
    JPY 200
    02:22
    H
    27
    長尾(大阪府) Nagao(Osaka)
  4. 4
    01:19 - 02:25
    1h6phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:19
    KH
    24
    樟葉 Kuzuha
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (20phút
    JPY 370
    01:39 01:54
    KH
    04
    H
    41
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 四条畷 Shijonawate
    (31phút
    JPY 480
    02:25
    H
    27
    長尾(大阪府) Nagao(Osaka)
cntlog