1
11:22 - 15:25
4h3phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
11:22 - 15:46
4h24phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
11:22 - 16:51
5h29phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
11:22 - 17:42
6h20phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:22 - 15:25
    4h3phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    11:22
    U
    01
    市坪 Ichitsubo
    JR予讃線(松山-内子) JR Yosan Line(Matsuyama-Uchiko)
    Hướng đến 松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    (4phút
    JPY 240
    11:26 11:37
    U
    00
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (17phút
    JPY 700
    11:54 13:01 松山空港 Matsuyama Airport
    空路([大阪]伊丹空港-松山空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (50phút
    JPY 20.950
    13:51 14:05 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    14:08 14:16
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 240
    14:29 14:29
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 12phút
    14:41 14:48
    H
    44
    北新地 Kitashinchi
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (37phút
    JPY 480
    15:25
    H
    27
    長尾(大阪府) Nagao(Osaka)
  2. 2
    11:22 - 15:46
    4h24phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    11:22
    U
    01
    市坪 Ichitsubo
    JR予讃線(松山-内子) JR Yosan Line(Matsuyama-Uchiko)
    Hướng đến 松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    (4phút
    JPY 240
    11:26 11:37
    U
    00
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (17phút
    JPY 700
    11:54 13:01 松山空港 Matsuyama Airport
    空路([大阪]伊丹空港-松山空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (50phút
    JPY 20.950
    13:51 14:05 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (36phút
    JPY 500
    14:41 14:49
    KH
    13
    門真市 Kadomashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (20phút
    15:09 15:17
    KH
    21
    KH
    21
    枚方市 Hirakatashi
    京阪交野線 Keihan Katano Line
    Hướng đến 私市 Kisaichi
    (10phút
    JPY 350
    15:27 15:27
    KH
    66
    河内森 Kawachimori
    Đi bộ( 5phút
    15:32 15:39
    H
    30
    河内磐船 Kawachiiwafune
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 松井山手 Matsuiyamate
    (7phút
    JPY 190
    15:46
    H
    27
    長尾(大阪府) Nagao(Osaka)
  3. 3
    11:22 - 16:51
    5h29phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:22
    U
    01
    市坪 Ichitsubo
    JR予讃線(松山-内子) JR Yosan Line(Matsuyama-Uchiko)
    Hướng đến 松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    (4phút
    11:26 12:00
    U
    00
    Y
    55
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 今治 Imabari
    (2h39phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.420
    Ghế Tự do : JPY 2.950
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.610
    14:39 15:01
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.380
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.650
    15:46 16:02
    F
    02
    新大阪 Shin-osaka
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 放出 Hanaten
    (15phút
    16:17 16:27
    F
    08
    H
    39
    放出 Hanaten
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 四条畷 Shijonawate
    (24phút
    JPY 7.810
    16:51
    H
    27
    長尾(大阪府) Nagao(Osaka)
  4. 4
    11:22 - 17:42
    6h20phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    11:22
    U
    01
    市坪 Ichitsubo
    JR予讃線(松山-内子) JR Yosan Line(Matsuyama-Uchiko)
    Hướng đến 松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    (4phút
    11:26 12:00
    U
    00
    Y
    55
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 今治 Imabari
    (1h56phút
    13:56 14:34
    Y
    12
    Y
    12
    多度津 Tadotsu
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (43phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.420
    Ghế Tự do : JPY 2.950
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.610
    15:17 15:34
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (57phút
    JPY 7.260
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    16:31 16:44
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (6phút
    JPY 240
    16:50 16:50
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 8phút
    16:58 17:05
    H
    44
    北新地 Kitashinchi
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (37phút
    JPY 480
    17:42
    H
    27
    長尾(大阪府) Nagao(Osaka)
cntlog