2024/06/24  14:04  khởi hành
1
14:11 - 18:00
3h49phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
14:11 - 18:23
4h12phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
3
14:11 - 18:38
4h27phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
14:11 - 18:55
4h44phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:11 - 18:00
    3h49phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    14:11
    H
    38
    徳庵 Tokuan
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (6phút
    14:17 14:28
    H
    40
    F
    07
    鴫野 Shigino
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (12phút
    14:40 15:03
    F
    02
    新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.180
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.450
    15:48 16:06
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR瀬戸大橋線(岡山-児島) JR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)
    Hướng đến 児島 Kojima
    (54phút
    JPY 5.160
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 330
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.000
    17:00 17:00
    Y
    00
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    Đi bộ( 3phút
    17:03 17:10
    K
    00
    高松築港 Takamatsuchikkou
    高松琴平電気鉄道琴平線 Takamatsukotohiradenki Railway Kotohira Line
    Hướng đến 琴電琴平 Kotoden-Kotohira
    (4phút
    17:14 17:27
    K
    02
    N
    02
    瓦町 Kawaramachi(Kagawa)
    高松琴平電気鉄道長尾線 Takamatsukotohiradenki Railway Nagao Line
    Hướng đến 長尾(香川県) Nagao(Kagawa)
    (33phút
    JPY 550
    18:00
    N
    17
    長尾(香川県) Nagao(Kagawa)
  2. 2
    14:11 - 18:23
    4h12phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    14:11
    H
    38
    徳庵 Tokuan
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (15phút
    JPY 190
    14:26 14:26
    H
    44
    北新地 Kitashinchi
    Đi bộ( 10phút
    14:36 14:43
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (23phút
    JPY 420
    15:06 15:06
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 4phút
    15:10 15:13
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (2phút
    JPY 210
    15:15 15:40
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (31phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.180
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.450
    16:11 16:29
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR瀬戸大橋線(岡山-児島) JR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)
    Hướng đến 児島 Kojima
    (54phút
    JPY 4.060
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 330
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.000
    17:23 17:23
    Y
    00
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    Đi bộ( 3phút
    17:26 17:33
    K
    00
    高松築港 Takamatsuchikkou
    高松琴平電気鉄道琴平線 Takamatsukotohiradenki Railway Kotohira Line
    Hướng đến 琴電琴平 Kotoden-Kotohira
    (4phút
    17:37 17:50
    K
    02
    N
    02
    瓦町 Kawaramachi(Kagawa)
    高松琴平電気鉄道長尾線 Takamatsukotohiradenki Railway Nagao Line
    Hướng đến 長尾(香川県) Nagao(Kagawa)
    (33phút
    JPY 550
    18:23
    N
    17
    長尾(香川県) Nagao(Kagawa)
  3. 3
    14:11 - 18:38
    4h27phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    14:11
    H
    38
    徳庵 Tokuan
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (28phút
    14:39 14:49
    H
    49
    A
    49
    尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (56phút
    15:45 16:03
    A
    85
    姫路 Himeji
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (23phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    16:26 16:44
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR瀬戸大橋線(岡山-児島) JR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)
    Hướng đến 児島 Kojima
    (54phút
    JPY 4.830
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 330
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.000
    17:38 17:38
    Y
    00
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    Đi bộ( 3phút
    17:41 17:48
    K
    00
    高松築港 Takamatsuchikkou
    高松琴平電気鉄道琴平線 Takamatsukotohiradenki Railway Kotohira Line
    Hướng đến 琴電琴平 Kotoden-Kotohira
    (4phút
    17:52 18:05
    K
    02
    N
    02
    瓦町 Kawaramachi(Kagawa)
    高松琴平電気鉄道長尾線 Takamatsukotohiradenki Railway Nagao Line
    Hướng đến 長尾(香川県) Nagao(Kagawa)
    (33phút
    JPY 550
    18:38
    N
    17
    長尾(香川県) Nagao(Kagawa)
  4. 4
    14:11 - 18:55
    4h44phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    14:11
    H
    38
    徳庵 Tokuan
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (15phút
    JPY 190
    14:26 14:26
    H
    44
    北新地 Kitashinchi
    Đi bộ( 10phút
    14:36 14:40
    A
    47
    大阪 Osaka
    14:46 15:09
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (1h14phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    16:23 16:41
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR瀬戸大橋線(岡山-児島) JR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)
    Hướng đến 児島 Kojima
    (39phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 330
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.000
    17:20 17:38
    Y
    08
    Y
    08
    坂出 Sakaide
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (17phút
    JPY 4.830
    17:55 17:55
    Y
    00
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    Đi bộ( 3phút
    17:58 18:05
    K
    00
    高松築港 Takamatsuchikkou
    高松琴平電気鉄道琴平線 Takamatsukotohiradenki Railway Kotohira Line
    Hướng đến 琴電琴平 Kotoden-Kotohira
    (4phút
    18:09 18:22
    K
    02
    N
    02
    瓦町 Kawaramachi(Kagawa)
    高松琴平電気鉄道長尾線 Takamatsukotohiradenki Railway Nagao Line
    Hướng đến 長尾(香川県) Nagao(Kagawa)
    (33phút
    JPY 550
    18:55
    N
    17
    長尾(香川県) Nagao(Kagawa)
cntlog