2024/06/23  19:53  khởi hành
1
19:57 - 21:10
1h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
19:57 - 21:18
1h21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
20:03 - 21:21
1h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
19:57 - 21:24
1h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:57 - 21:10
    1h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:57
    H
    14
    福住 Fukuzumi
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (13phút
    JPY 250
    20:10 20:10
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 7phút
    20:17 20:22 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (24phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    20:46 21:04
    H
    10
    H
    10
    恵庭 Eniwa
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 沼ノ端 Numanohata
    (6phút
    JPY 860
    21:10
    H
    12
    長都 Osatsu
  2. 2
    19:57 - 21:18
    1h21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:57
    H
    14
    福住 Fukuzumi
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (13phút
    JPY 250
    20:10 20:10
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 7phút
    20:17 20:32 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (46phút
    JPY 860
    21:18
    H
    12
    長都 Osatsu
  3. 3
    20:03 - 21:21
    1h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:03
    福住 Fukuzumi
    連絡バス([札幌]新千歳空港-札幌) Bus(Shinchitose Airport-Sapporo)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (43phút
    JPY 1.300
    20:46 20:54
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (3phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    20:57 21:14
    H
    14
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 千歳(北海道) Chitose(Hokkaido)
    (7phút
    JPY 310
    21:21
    H
    12
    長都 Osatsu
  4. 4
    19:57 - 21:24
    1h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:57
    H
    14
    福住 Fukuzumi
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (11phút
    20:08 20:16
    H
    08
    N
    07
    大通 Odori
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    (2phút
    JPY 250
    20:18 20:18
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 5phút
    20:23 20:38 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (46phút
    JPY 860
    21:24
    H
    12
    長都 Osatsu
cntlog