1
16:17 - 16:27
10phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
16:17 - 16:42
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:17 - 16:27
    10phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    16:17
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    (10phút
    JPY 240
    16:27
    S
    08
    長田(神戸市営) Nagata(Kobe Subway)
  2. 2
    16:17 - 16:42
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    16:17
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    (2phút
    JPY 210
    16:19 16:19
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 4phút
    16:23 16:29
    HK
    16
    神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸高速鉄道東西線(阪神三宮-西代) Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến 新開地 Shinkaichi
    (10phút
    JPY 150
    16:39 16:39
    HS
    38
    高速長田 Kosokunagata
    Đi bộ( 3phút
    16:42 長田(神戸市営) Nagata(Kobe Subway)
cntlog