1
19:29 - 23:21
3h52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
19:29 - 00:43
5h14phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
19:49 - 03:17
7h28phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:29 - 23:21
    3h52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    19:29 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (1h28phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.500
    Ghế Tự do : JPY 5.030
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.690
    20:57 21:34
    JH
    02
    新鳥栖 Shin-tosu
    22:07 22:44 武雄温泉 Takeonsen
    Nishikyusyu-Shinkansen
    Hướng đến 長崎(長崎県) Nagasaki(Nagasaki)
    (30phút
    JPY 7.040
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.480
    Ghế Tự do : JPY 3.010
    23:14 23:14 長崎(長崎県) Nagasaki(Nagasaki)
    Đi bộ( 7phút
    23:21 長崎駅前 Nagasaki-eki-mae
  2. 2
    19:29 - 00:43
    5h14phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:29 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (1h28phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.500
    Ghế Tự do : JPY 5.030
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.690
    20:57 21:30
    JH
    02
    新鳥栖 Shin-tosu
    JR長崎本線(鳥栖-長崎) JR Nagasaki Main Line(Tosu-Nagasaki)
    Hướng đến Kohoku(Saga) 
    (1h2phút
    22:32 23:05 肥前浜 Hizenhama
    JR長崎本線(鳥栖-長崎) JR Nagasaki Main Line(Tosu-Nagasaki)
    Hướng đến 諫早 Isahaya
    (1h26phút
    JPY 7.040
    00:31 00:31 浦上 Urakami
    Đi bộ( 2phút
    00:33 00:36 浦上駅前 Urakami-eki-mae
    Nagasaki Denkikido(Akasako-Shinchi ChinaTown)
    Hướng đến 新地中華街 Shinchi ChinaTown
    (7phút
    JPY 140
    00:43 長崎駅前 Nagasaki-eki-mae
  3. 3
    19:49 - 03:17
    7h28phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    19:49 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR鹿児島本線(川内-鹿児島) JR Kagoshima Main Line(Sendai-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (42phút
    JPY 660
    20:31 20:59
    国分(鹿児島県) Kokubu(Kagoshima)
    連絡バス(鹿児島空港-志布志) Bus(Kagoshima Airport-Shibushi)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (20phút
    JPY 470
    21:19 22:12 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    空路(福岡空港-鹿児島空港) Airline(Fukuoka Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (40phút
    JPY 22.900
    22:52 23:04
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    23:09 23:46
    K
    11
    博多 Hakata
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 鳥栖 Tosu
    (1h40phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.800
    Ghế Tự do : JPY 2.330
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.600
    01:26 01:43 ハウステンボス Huis Ten Bosch(Nagasaki)
    JR大村線 JR Omura Line
    Hướng đến 大村(長崎県) Omura(Nagasaki)
    (57phút
    thông qua đào tạo 諫早 Isahaya
    JR長崎本線(鳥栖-長崎) JR Nagasaki Main Line(Tosu-Nagasaki)
    Hướng đến 長崎(長崎県) Nagasaki(Nagasaki)
    (30phút
    JPY 3.740
    03:10 03:10 長崎(長崎県) Nagasaki(Nagasaki)
    Đi bộ( 7phút
    03:17 長崎駅前 Nagasaki-eki-mae
cntlog