1
02:46 - 07:47
5h1phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
02:46 - 07:51
5h5phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
02:50 - 08:09
5h19phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
03:11 - 08:49
5h38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:46 - 07:47
    5h1phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    02:46
    広島空港 Hiroshima Airport
    連絡バス(広島空港-広島) Bus(Hiroshima Airport-Hiroshima)
    Hướng đến 紙屋町西 Kamiyachonishi
    (48phút
    JPY 1.450
    03:34 03:56 広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (1h3phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.260
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.920
    04:59 05:35 博多 Hakata 06:33 07:10 武雄温泉 Takeonsen
    Nishikyusyu-Shinkansen
    Hướng đến 長崎(長崎県) Nagasaki(Nagasaki)
    (30phút
    JPY 7.370
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.660
    Ghế Tự do : JPY 3.190
    07:40 07:40 長崎(長崎県) Nagasaki(Nagasaki)
    Đi bộ( 7phút
    07:47 長崎駅前 Nagasaki-eki-mae
  2. 2
    02:46 - 07:51
    5h5phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    02:46
    広島空港 Hiroshima Airport
    連絡バス(広島空港-広島) Bus(Hiroshima Airport-Hiroshima)
    Hướng đến 紙屋町西 Kamiyachonishi
    (48phút
    JPY 1.450
    03:34 03:56 広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (1h3phút
    04:59 05:14 博多 Hakata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (13phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.270
    Ghế Tự do : JPY 5.130
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.090
    05:27 06:04
    JH
    02
    新鳥栖 Shin-tosu
    06:37 07:14 武雄温泉 Takeonsen
    Nishikyusyu-Shinkansen
    Hướng đến 長崎(長崎県) Nagasaki(Nagasaki)
    (30phút
    JPY 7.370
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.480
    Ghế Tự do : JPY 3.010
    07:44 07:44 長崎(長崎県) Nagasaki(Nagasaki)
    Đi bộ( 7phút
    07:51 長崎駅前 Nagasaki-eki-mae
  3. 3
    02:50 - 08:09
    5h19phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    02:50
    広島空港 Hiroshima Airport
    連絡バス(広島空港-白市) Bus(Hiroshima Airport-Shiraichi)
    Hướng đến 白市 Shiraichi
    (14phút
    JPY 400
    03:04 03:14
    G
    12
    白市 Shiraichi
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (42phút
    03:56 04:18
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (1h3phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.260
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.920
    05:21 05:57 博多 Hakata 06:55 07:32 武雄温泉 Takeonsen
    Nishikyusyu-Shinkansen
    Hướng đến 長崎(長崎県) Nagasaki(Nagasaki)
    (30phút
    JPY 7.920
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.660
    Ghế Tự do : JPY 3.190
    08:02 08:02 長崎(長崎県) Nagasaki(Nagasaki)
    Đi bộ( 7phút
    08:09 長崎駅前 Nagasaki-eki-mae
  4. 4
    03:11 - 08:49
    5h38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:11 広島空港 Hiroshima Airport
    空路([東京]羽田空港-広島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hiroshima Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 38.000
    04:26 05:41 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-長崎空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến 長崎空港 Nagasaki Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    07:21 07:44
    長崎空港 Nagasaki Airport
    連絡バス(長崎空港-長崎) Bus(Nagasaki Airport-Nagasaki)
    Hướng đến 長崎(長崎県) Nagasaki(Nagasaki)
    (53phút
    JPY 1.200
    08:37 08:37 浦上 Urakami
    Đi bộ( 2phút
    08:39 08:42 浦上駅前 Urakami-eki-mae
    Nagasaki Denkikido(Akasako-Shinchi ChinaTown)
    Hướng đến 新地中華街 Shinchi ChinaTown
    (7phút
    JPY 140
    08:49 長崎駅前 Nagasaki-eki-mae
cntlog