1
00:59 - 05:48
4h49phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
00:59 - 06:28
5h29phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
00:59 - 07:34
6h35phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
00:59 - 08:13
7h14phút
Số lần chuyển: 8
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. walk
  23.  > 
  24. train
  25.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:59 - 05:48
    4h49phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    00:59 博多南 Hakataminami
    JR博多南線 JR Hakataminami Line
    Hướng đến 博多 Hakata
    (10phút
    JPY 200
    Ghế Đặt Trước : JPY 130
    01:09 01:21
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    01:26 03:08
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路(福岡空港-高知空港) Airline(Fukuoka Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    (1h5phút
    JPY 29.250
    04:13 04:31
    高知空港 Kochi Airport
    連絡バス(高知空港-高知) Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến 高知 Kochi(Kochi)
    (30phút
    JPY 900
    05:01 05:09 はりまや橋 Harimayabashi
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến Gomenmachi(Tosaden Kotsu) 
    (10phút
    05:19 05:29 知寄町三丁目 Chiyoricho 3 Chome
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến Gomenmachi(Tosaden Kotsu) 
    (19phút
    JPY 420
    05:48 長崎(高知県) Nagasaki(Kochi)
  2. 2
    00:59 - 06:28
    5h29phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:59 博多南 Hakataminami
    JR博多南線 JR Hakataminami Line
    Hướng đến 博多 Hakata
    (10phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 130
    01:09 01:31 博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h37phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 5.890
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.760
    03:08 03:50
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR瀬戸大橋線(岡山-児島) JR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)
    Hướng đến 児島 Kojima
    (2h17phút
    JPY 10.450
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 2.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.000
    06:07 06:07
    D
    40
    後免 Gomen
    Đi bộ( 8phút
    06:15 06:22 後免西町 Gomennishimachi
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến 伊野(とさでん交通) Ino(Tosa Kotsu)
    (6phút
    JPY 130
    06:28 長崎(高知県) Nagasaki(Kochi)
  3. 3
    00:59 - 07:34
    6h35phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    00:59 博多南 Hakataminami
    JR博多南線 JR Hakataminami Line
    Hướng đến 博多 Hakata
    (10phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 130
    01:09 01:26 博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (2h2phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 5.150
    03:28 04:05
    M
    01
    岡山 Okayama
    04:44 05:32
    Y
    10
    Y
    10
    丸亀 Marugame
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    (1h41phút
    JPY 10.450
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 2.730
    07:13 07:13
    D
    40
    後免 Gomen
    Đi bộ( 8phút
    07:21 07:28 後免西町 Gomennishimachi
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến 伊野(とさでん交通) Ino(Tosa Kotsu)
    (6phút
    JPY 130
    07:34 長崎(高知県) Nagasaki(Kochi)
  4. 4
    00:59 - 08:13
    7h14phút
    Số lần chuyển: 8
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. walk
    23.  > 
    24. train
    25.  > 
    00:59 博多南 Hakataminami
    JR博多南線 JR Hakataminami Line
    Hướng đến 博多 Hakata
    (10phút
    JPY 200
    Ghế Đặt Trước : JPY 130
    01:09 01:24
    N
    18
    博多 Hakata
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (3phút
    JPY 210
    01:27 01:27
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    Đi bộ( 7phút
    01:34 01:38
    K
    08
    天神 Tenjin
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (11phút
    JPY 260
    01:49 02:55
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-福岡空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 27.100
    04:00 05:08 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-高知空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    (40phút
    JPY 19.600
    05:48 06:06
    高知空港 Kochi Airport
    連絡バス(高知空港-高知) Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến 高知 Kochi(Kochi)
    (30phút
    JPY 900
    06:36 06:42 はりまや橋 Harimayabashi
    とさでん交通桟橋線 Tosadenkotsusambashi Line
    Hướng đến 高知駅前 Kochi-eki-mae
    (5phút
    JPY 200
    06:47 06:47 高知駅前 Kochi-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    06:49 07:34
    D
    45
    高知 Kochi(Kochi)
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 阿波池田 Awaikeda
    (18phút
    JPY 330
    07:52 07:52
    D
    40
    後免 Gomen
    Đi bộ( 8phút
    08:00 08:07 後免西町 Gomennishimachi
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến 伊野(とさでん交通) Ino(Tosa Kotsu)
    (6phút
    JPY 130
    08:13 長崎(高知県) Nagasaki(Kochi)
cntlog