1
22:16 - 23:26
1h10phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
22:16 - 23:31
1h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
22:16 - 23:33
1h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
22:16 - 23:34
1h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:16 - 23:26
    1h10phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:16
    HK
    17
    Hanakuma
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (2phút
    JPY 130
    thông qua đào tạo
    HK
    16
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (29phút
    JPY 330
    22:47 22:47
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 6phút
    22:53 22:56
    T
    20
    Higashiumeda
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Yaominami
    (30phút
    JPY 340
    23:26
    T
    35
    Nagahara(Osaka)
  2. 2
    22:16 - 23:31
    1h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:16
    HK
    17
    Hanakuma
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (2phút
    JPY 130
    22:18 22:18
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    22:22 22:29
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (23phút
    JPY 420
    22:52 22:52
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 6phút
    22:58 23:01
    T
    20
    Higashiumeda
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Yaominami
    (30phút
    JPY 340
    23:31
    T
    35
    Nagahara(Osaka)
  3. 3
    22:16 - 23:33
    1h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:16
    HK
    17
    Hanakuma
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (2phút
    JPY 130
    thông qua đào tạo
    HK
    16
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (29phút
    JPY 330
    22:47 22:47
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    22:51 22:54
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    23:08 23:17
    M
    23
    T
    27
    Tennoji
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Yaominami
    (16phút
    JPY 340
    23:33
    T
    35
    Nagahara(Osaka)
  4. 4
    22:16 - 23:34
    1h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:16
    HK
    17
    Hanakuma
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (2phút
    JPY 130
    thông qua đào tạo
    HK
    16
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (26phút
    22:44 22:52
    HK
    03
    HK
    03
    Juso
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (3phút
    JPY 330
    22:55 22:55
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 6phút
    23:01 23:04
    T
    20
    Higashiumeda
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Yaominami
    (30phút
    JPY 340
    23:34
    T
    35
    Nagahara(Osaka)
cntlog