1
10:13 - 10:43
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
10:15 - 10:45
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
10:13 - 10:51
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
10:15 - 10:52
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:13 - 10:43
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:13
    HN
    14
    安立町 Anryumachi
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 恵美須町 Ebisucho(Osaka)
    (16phút
    JPY 230
    10:29 10:29
    HN
    52
    新今宮駅前 Shinimamiya-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    10:31 10:34
    M
    22
    動物園前 Dobutsuen-mae
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (9phút
    JPY 240
    10:43
    M
    26
    長居(Osaka Metro) Nagai(Osaka Metro)
  2. 2
    10:15 - 10:45
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:15
    HN
    14
    安立町 Anryumachi
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 恵美須町 Ebisucho(Osaka)
    (3phút
    thông qua đào tạo
    HN
    10
    HN
    10
    住吉(大阪府) Sumiyoshi(Osaka)
    Hankai Denkikido Uemachi Line
    Hướng đến 天王寺駅前 Tennoji-eki-mae
    (14phút
    JPY 230
    10:32 10:32
    HN
    01
    天王寺駅前 Tennoji-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    10:35 10:38
    M
    23
    天王寺 Tennoji
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (7phút
    JPY 240
    10:45
    M
    26
    長居(Osaka Metro) Nagai(Osaka Metro)
  3. 3
    10:13 - 10:51
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:13
    HN
    14
    安立町 Anryumachi
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 恵美須町 Ebisucho(Osaka)
    (2phút
    JPY 230
    10:15 10:15
    HN
    12
    住吉鳥居前 Sumiyoshitorii-mae
    Đi bộ( 2phút
    10:17 10:24
    NK
    08
    住吉大社 Sumiyoshitaisha
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (7phút
    JPY 240
    10:31 10:31
    NK
    03
    新今宮 Shin-imamiya
    Đi bộ( 8phút
    10:39 10:42
    M
    22
    動物園前 Dobutsuen-mae
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (9phút
    JPY 240
    10:51
    M
    26
    長居(Osaka Metro) Nagai(Osaka Metro)
  4. 4
    10:15 - 10:52
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:15
    HN
    14
    安立町 Anryumachi
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 恵美須町 Ebisucho(Osaka)
    (3phút
    thông qua đào tạo
    HN
    10
    HN
    10
    住吉(大阪府) Sumiyoshi(Osaka)
    Hankai Denkikido Uemachi Line
    Hướng đến 天王寺駅前 Tennoji-eki-mae
    (12phút
    JPY 230
    10:30 10:30
    HN
    02
    阿倍野(阪堺電軌) Abeno(Hankai Line)
    Đi bộ( 2phút
    10:32 10:35
    T
    28
    阿倍野(Osaka Metro) Abeno(Osaka Metro)
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (1phút
    10:36 10:45
    T
    27
    M
    23
    天王寺 Tennoji
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (7phút
    JPY 240
    10:52
    M
    26
    長居(Osaka Metro) Nagai(Osaka Metro)
cntlog