2024/09/22  03:53  khởi hành
1
03:57 - 04:54
57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
03:57 - 05:04
1h7phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
03:57 - 05:04
1h7phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
03:57 - 05:05
1h8phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:57 - 04:54
    57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:57
    M
    30
    楽々園 Rakurakuen
    広島電鉄宮島線 Hiroshima Electric Railway Miyajima Line
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (3phút
    JPY 140
    04:00 04:00
    M
    28
    広電五日市 Hiroden-Itsukaichi
    Đi bộ( 2phút
    04:02 04:09
    R
    06
    五日市 Itsukaichi
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (13phút
    JPY 240
    04:22 04:33
    R
    02
    新白島 Shin-Hakushima
    広島高速交通アストラムライン Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến 広域公園前 Koikikoen-mae
    (21phút
    JPY 370
    04:54 長楽寺 Chorakuji
  2. 2
    03:57 - 05:04
    1h7phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:57
    M
    30
    楽々園 Rakurakuen
    広島電鉄宮島線 Hiroshima Electric Railway Miyajima Line
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (16phút
    thông qua đào tạo
    M
    19
    M
    19
    広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (21phút
    JPY 230
    04:34 04:34
    M
    9
    紙屋町西 Kamiyachonishi
    Đi bộ( 1phút
    04:35 04:40 県庁前(広島県) Kencho-mae(Hiroshima)
    広島高速交通アストラムライン Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến 広域公園前 Koikikoen-mae
    (24phút
    JPY 410
    05:04 長楽寺 Chorakuji
  3. 3
    03:57 - 05:04
    1h7phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:57
    M
    30
    楽々園 Rakurakuen
    広島電鉄宮島線 Hiroshima Electric Railway Miyajima Line
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (7phút
    JPY 160
    04:04 04:04
    M
    25
    商工センター入口 Shoko Center Iriguchi
    Đi bộ( 2phút
    04:06 04:13
    R
    05
    新井口 Shin-inokuchi
    04:20 04:34
    R
    03
    B
    03
    横川(広島県) Yokogawa
    JR可部線(横川-あき亀山) JR Kabe Line(Yokogawa-Aki Kameyama)
    Hướng đến 可部 Kabe(Hiroshima)
    (14phút
    JPY 240
    04:48 04:56
    B
    08
    大町(広島県) Omachi(Hiroshima)
    広島高速交通アストラムライン Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến 広域公園前 Koikikoen-mae
    (8phút
    JPY 270
    05:04 長楽寺 Chorakuji
  4. 4
    03:57 - 05:05
    1h8phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:57
    M
    30
    楽々園 Rakurakuen
    広島電鉄宮島線 Hiroshima Electric Railway Miyajima Line
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (16phút
    thông qua đào tạo
    M
    19
    M
    19
    広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (22phút
    JPY 230
    04:35 04:35
    M
    9
    紙屋町東 Kamiyachohigashi
    Đi bộ( 1phút
    04:36 04:41 県庁前(広島県) Kencho-mae(Hiroshima)
    広島高速交通アストラムライン Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến 広域公園前 Koikikoen-mae
    (24phút
    JPY 410
    05:05 長楽寺 Chorakuji
cntlog