1
00:21 - 00:59
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
00:21 - 01:15
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
00:21 - 01:18
57phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
00:21 - 01:19
58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:21 - 00:59
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:21
    K
    02
    松ヶ崎(京都府) Matsugasaki(Kyoto)
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (17phút
    JPY 290
    00:38 00:48
    K
    11
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (11phút
    JPY 230
    00:59
    A
    35
    長岡京 Nagaokakyo
  2. 2
    00:21 - 01:15
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:21
    K
    02
    松ヶ崎(京都府) Matsugasaki(Kyoto)
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (14phút
    JPY 260
    00:35 00:35
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    Đi bộ( 2phút
    00:37 00:42
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (15phút
    JPY 240
    00:57 00:57
    HK
    79
    東向日 Higashimuko
    Đi bộ( 10phút
    01:07 01:11
    A
    34
    向日町 Mukomachi
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (4phút
    JPY 170
    01:15
    A
    35
    長岡京 Nagaokakyo
  3. 3
    00:21 - 01:18
    57phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    00:21
    K
    02
    松ヶ崎(京都府) Matsugasaki(Kyoto)
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (14phút
    JPY 260
    00:35 00:35
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    Đi bộ( 2phút
    00:37 00:42
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (11phút
    00:53 01:01
    HK
    77
    HK
    77
    長岡天神 Nagaokatenjin
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (3phút
    JPY 280
    01:04 01:04
    HK
    75
    大山崎 Oyamazaki
    Đi bộ( 6phút
    01:10 01:14
    A
    36
    山崎(京都府) Yamazaki(Kyoto)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (4phút
    JPY 170
    01:18
    A
    35
    長岡京 Nagaokakyo
  4. 4
    00:21 - 01:19
    58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:21
    K
    02
    松ヶ崎(京都府) Matsugasaki(Kyoto)
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (14phút
    JPY 260
    00:35 00:35
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    Đi bộ( 2phút
    00:37 00:42
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (23phút
    JPY 280
    01:05 01:05
    HK
    75
    大山崎 Oyamazaki
    Đi bộ( 6phút
    01:11 01:15
    A
    36
    山崎(京都府) Yamazaki(Kyoto)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (4phút
    JPY 170
    01:19
    A
    35
    長岡京 Nagaokakyo
cntlog