2024/11/24  13:49  khởi hành
1
13:55 - 14:58
1h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
13:55 - 14:58
1h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
13:55 - 15:04
1h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
13:55 - 15:08
1h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:55 - 14:58
    1h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:55
    JC
    56
    牛浜 Ushihama
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (14phút
    14:09 14:14
    JC
    19
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (11phút
    14:25 14:33
    JC
    22
    JH
    32
    八王子 Hachioji
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (25phút
    JPY 590
    14:58
    JH
    23
    町田 Machida
  2. 2
    13:55 - 14:58
    1h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:55
    JC
    56
    牛浜 Ushihama
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (14phút
    14:09 14:14
    JC
    19
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (11phút
    14:25 14:38
    JC
    22
    JH
    32
    八王子 Hachioji
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (20phút
    JPY 590
    14:58
    JH
    23
    町田 Machida
  3. 3
    13:55 - 15:04
    1h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:55
    JC
    56
    牛浜 Ushihama
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (3phút
    13:58 14:17
    JC
    55
    拝島 Haijima
    JR八高線(八王子-高麗川) JR Hachiko Line(Hachioji-Komagawa)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (14phút
    14:31 14:44
    JH
    32
    八王子 Hachioji
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (20phút
    JPY 590
    15:04
    JH
    23
    町田 Machida
  4. 4
    13:55 - 15:08
    1h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:55
    JC
    56
    牛浜 Ushihama
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (14phút
    14:09 14:17
    JC
    19
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (26phút
    JPY 490
    14:43 14:53
    JN
    14
    OH
    18
    登戸 Noborito
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (15phút
    JPY 270
    15:08
    OH
    27
    町田 Machida
cntlog