1
03:59 - 04:08
9phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
03:55 - 04:14
19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
03:59 - 04:18
19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
03:55 - 04:21
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:59 - 04:08
    9phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    03:59
    KS
    01
    京成上野 Keisei-Ueno
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (7phút
    JPY 170
    04:06 04:06
    KS
    04
    町屋(京成線) Machiya(Keisei Line)
    Đi bộ( 2phút
    04:08 Machiya(Chiyoda Line)
  2. 2
    03:55 - 04:14
    19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:55 京成上野 Keisei-Ueno
    Đi bộ( 4phút
    03:59 04:01
    JY
    05
    上野 Ueno
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (5phút
    JPY 150
    04:06 04:12
    JY
    08
    C
    16
    西日暮里 Nishi-nippori
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 綾瀬 Ayase
    (2phút
    JPY 180
    04:14
    C
    17
    Machiya(Chiyoda Line)
  3. 3
    03:59 - 04:18
    19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:59
    KS
    01
    京成上野 Keisei-Ueno
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (4phút
    JPY 150
    04:03 04:09
    KS
    02
    JY
    07
    日暮里 Nippori
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (1phút
    JPY 150
    04:10 04:16
    JY
    08
    C
    16
    西日暮里 Nishi-nippori
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 綾瀬 Ayase
    (2phút
    JPY 180
    04:18
    C
    17
    Machiya(Chiyoda Line)
  4. 4
    03:55 - 04:21
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    03:55 京成上野 Keisei-Ueno
    Đi bộ( 5phút
    04:00 04:02
    H
    18
    上野 Ueno
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (4phút
    JPY 180
    04:06 04:06
    H
    20
    三ノ輪 Minowa
    Đi bộ( 5phút
    04:11 04:13
    SA
    01
    三ノ輪橋 Minowabashi
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (6phút
    JPY 170
    04:19 04:19
    SA
    06
    町屋駅前 Machiya-ekimae
    Đi bộ( 2phút
    04:21 Machiya(Chiyoda Line)
cntlog