2024/12/31  04:53  khởi hành
1
05:00 - 08:27
3h27phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
05:00 - 08:27
3h27phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
05:00 - 08:36
3h36phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
05:00 - 08:41
3h41phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:00 - 08:27
    3h27phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:00
    TX
    20
    つくば Tsukuba
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến 秋葉原 Akihabara
    (20phút
    JPY 740
    05:20 05:27
    TX
    12
    TD
    22
    流山おおたかの森 Nagareyama-otakanomori
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (5phút
    JPY 180
    05:32 05:39
    TD
    24
    JJ
    07
    Kashiwa
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (6phút
    05:45 06:00
    JJ
    08
    我孫子(千葉県) Abiko(Chiba)
    JR成田線(我孫子-成田) JR Narita Line(Abiko-Narita)
    Hướng đến 成田 Narita
    (40phút
    06:40 07:13
    JO
    35
    JO
    35
    成田 Narita
    JR成田線(佐倉-銚子) JR Narita Line(Sakura-Choshi)
    Hướng đến さわら号 Sawara
    (34phút
    07:47 08:19 香取 Katori
    JR鹿島線 JR Kashima Line
    Hướng đến 鹿島神宮 Kashimajingu
    (8phút
    JPY 1.340
    08:27 潮来 Itako
  2. 2
    05:00 - 08:27
    3h27phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:00
    TX
    20
    つくば Tsukuba
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến 秋葉原 Akihabara
    (20phút
    JPY 740
    05:20 05:27
    TX
    12
    TD
    22
    流山おおたかの森 Nagareyama-otakanomori
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (5phút
    JPY 180
    05:32 05:40
    TD
    24
    JJ
    07
    Kashiwa
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (5phút
    05:45 06:00
    JJ
    08
    我孫子(千葉県) Abiko(Chiba)
    JR成田線(我孫子-成田) JR Narita Line(Abiko-Narita)
    Hướng đến 成田 Narita
    (40phút
    06:40 07:13
    JO
    35
    JO
    35
    成田 Narita
    JR成田線(佐倉-銚子) JR Narita Line(Sakura-Choshi)
    Hướng đến さわら号 Sawara
    (34phút
    07:47 08:19 香取 Katori
    JR鹿島線 JR Kashima Line
    Hướng đến 鹿島神宮 Kashimajingu
    (8phút
    JPY 1.340
    08:27 潮来 Itako
  3. 3
    05:00 - 08:36
    3h36phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:00
    TX
    20
    つくば Tsukuba
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến 秋葉原 Akihabara
    (23phút
    JPY 840
    05:23 05:33
    TX
    10
    JM
    16
    南流山 Minami-Nagareyama
    05:52 05:57
    JM
    10
    JB
    30
    西船橋 Nishi-Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (23phút
    06:20 06:53
    JO
    28
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 佐倉 Sakura(Chiba)
    (1h3phút
    07:56 08:28 香取 Katori
    JR鹿島線 JR Kashima Line
    Hướng đến 鹿島神宮 Kashimajingu
    (8phút
    JPY 1.520
    08:36 潮来 Itako
  4. 4
    05:00 - 08:41
    3h41phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:00
    TX
    20
    つくば Tsukuba
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến 秋葉原 Akihabara
    (20phút
    JPY 740
    05:20 05:38
    TX
    12
    TD
    22
    流山おおたかの森 Nagareyama-otakanomori
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (24phút
    JPY 380
    06:02 06:10
    TD
    35
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (15phút
    thông qua đào tạo
    JO
    28
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 佐倉 Sakura(Chiba)
    (5phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    06:30 07:03
    JO
    30
    JO
    30
    都賀 Tsuga
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 佐倉 Sakura(Chiba)
    (53phút
    07:56 08:28 さわら号 Sawara
    JR成田線(佐倉-銚子) JR Narita Line(Sakura-Choshi)
    Hướng đến 銚子 Choshi
    (13phút
    JPY 1.520
    08:41 潮来 Itako
cntlog