1
00:45 - 01:10
25phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
00:48 - 01:14
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
00:41 - 01:22
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
00:48 - 01:22
34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:45 - 01:10
    25phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    00:45
    A
    63
    神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 姫路 Himeji
    (25phút
    JPY 320
    01:10
    A
    72
    朝霧 Asagiri(Hyogo)
  2. 2
    00:48 - 01:14
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:48
    A
    63
    神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 姫路 Himeji
    (16phút
    01:04 01:11
    A
    71
    A
    71
    舞子 Maiko
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 姫路 Himeji
    (3phút
    JPY 320
    01:14
    A
    72
    朝霧 Asagiri(Hyogo)
  3. 3
    00:41 - 01:22
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:41 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    Đi bộ( 5phút
    00:46 00:53
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
    神戸高速鉄道東西線(阪神三宮-西代) Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến 新開地 Shinkaichi
    (20phút
    JPY 520
    01:13 01:13
    SY
    13
    舞子公園 Maikokoen
    Đi bộ( 2phút
    01:15 01:19
    A
    71
    舞子 Maiko
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 姫路 Himeji
    (3phút
    JPY 140
    01:22
    A
    72
    朝霧 Asagiri(Hyogo)
  4. 4
    00:48 - 01:22
    34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:48
    A
    63
    神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 姫路 Himeji
    (8phút
    JPY 190
    00:56 00:56
    A
    68
    須磨 Suma
    Đi bộ( 2phút
    00:58 01:05
    SY
    06
    山陽須磨 San'yosuma
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽明石 San'yoakashi
    (5phút
    JPY 250
    01:10 01:10
    SY
    11
    山陽垂水 San'yotarumi
    Đi bộ( 2phút
    01:12 01:16
    A
    70
    垂水 Tarumi(Hyogo)
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 姫路 Himeji
    (6phút
    JPY 170
    01:22
    A
    72
    朝霧 Asagiri(Hyogo)
cntlog