1
22:40 - 23:19
39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
22:40 - 23:20
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
22:40 - 23:23
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
22:40 - 23:25
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:40 - 23:19
    39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:40
    HK
    15
    Kasuganomichi(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (2phút
    JPY 170
    22:42 22:42
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    22:46 22:50
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (29phút
    JPY 320
    23:19
    A
    72
    Asagiri(Hyogo)
  2. 2
    22:40 - 23:20
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:40
    HK
    15
    Kasuganomichi(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (2phút
    thông qua đào tạo
    HK
    16
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Shinkaichi
    (4phút
    JPY 280
    22:46 22:46
    HS
    35
    Kosokukobe
    Đi bộ( 5phút
    22:51 22:55
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Himeji
    (25phút
    JPY 320
    23:20
    A
    72
    Asagiri(Hyogo)
  3. 3
    22:40 - 23:23
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:40
    HK
    15
    Kasuganomichi(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (2phút
    JPY 170
    22:42 22:42
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    22:46 22:53
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (20phút
    23:13 23:20
    A
    71
    A
    71
    Maiko
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Himeji
    (3phút
    JPY 320
    23:23
    A
    72
    Asagiri(Hyogo)
  4. 4
    22:40 - 23:25
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:40
    HK
    15
    Kasuganomichi(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (2phút
    thông qua đào tạo
    HK
    16
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Shinkaichi
    (4phút
    22:46 22:56
    HS
    35
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Shinkaichi
    (17phút
    JPY 620
    23:13 23:13
    SY
    11
    San'yotarumi
    Đi bộ( 2phút
    23:15 23:19
    A
    70
    Tarumi(Hyogo)
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Himeji
    (6phút
    JPY 170
    23:25
    A
    72
    Asagiri(Hyogo)
cntlog