2024/05/29  05:33  khởi hành
1
06:03 - 08:40
2h37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
05:51 - 09:25
3h34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
05:51 - 11:19
5h28phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
05:58 - 11:48
5h50phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:03 - 08:40
    2h37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:03 山形 Yamagata
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (1h22phút
    Ghế Tự do : JPY 2.540
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.800
    07:25 07:57 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR磐越西線 JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến 会津若松 Aizuwakamatsu
    (43phút
    JPY 3.080
    08:40 猪苗代 Inawashiro
  2. 2
    05:51 - 09:25
    3h34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:51 山形 Yamagata
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 新庄 Shinjo
    (1h20phút
    07:11 07:26 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (44phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.440
    08:10 08:42 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR磐越西線 JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến 会津若松 Aizuwakamatsu
    (43phút
    JPY 4.070
    09:25 猪苗代 Inawashiro
  3. 3
    05:51 - 11:19
    5h28phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:51 山形 Yamagata
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 新庄 Shinjo
    (1h20phút
    07:11 07:24 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (1h23phút
    08:47 09:20 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    (48phút
    10:08 10:36 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR磐越西線 JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến 会津若松 Aizuwakamatsu
    (43phút
    JPY 3.080
    11:19 猪苗代 Inawashiro
  4. 4
    05:58 - 11:48
    5h50phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:58 山形 Yamagata
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (44phút
    06:42 08:15 米沢 Yonezawa
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (46phút
    09:01 09:34 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    (48phút
    10:22 11:10 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR磐越西線 JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến 会津若松 Aizuwakamatsu
    (38phút
    JPY 3.080
    11:48 猪苗代 Inawashiro
cntlog