1
06:34 - 08:46
2h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
06:38 - 08:53
2h15phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
06:38 - 08:56
2h18phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
06:34 - 09:06
2h32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:34 - 08:46
    2h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:34 広電宮島口 Hiroden-Miyajimaguchi
    Đi bộ( 4phút
    06:38 06:45
    R
    10
    宮島口(山陽本線) Miyajimaguchi(San'yo Line)
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (28phút
    07:13 07:35
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    08:02 08:27
    Y
    31
    三原 Mihara
    JR呉線 JR Kure Line
    Hướng đến 竹原 Takehara
    (19phút
    JPY 1.980
    08:46
    Y
    28
    Tadanoumi
  2. 2
    06:38 - 08:53
    2h15phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:38
    M
    39
    広電宮島口 Hiroden-Miyajimaguchi
    広島電鉄宮島線 Hiroshima Electric Railway Miyajima Line
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (13phút
    JPY 190
    06:51 06:51
    M
    32
    広電廿日市 Hiroden-Hatsukaichi
    Đi bộ( 3phút
    06:54 07:01
    R
    07
    廿日市 Hatsukaichi
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (19phút
    07:20 07:42
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    08:09 08:34
    Y
    31
    三原 Mihara
    JR呉線 JR Kure Line
    Hướng đến 竹原 Takehara
    (19phút
    JPY 1.980
    08:53
    Y
    28
    Tadanoumi
  3. 3
    06:38 - 08:56
    2h18phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:38
    M
    39
    広電宮島口 Hiroden-Miyajimaguchi
    広島電鉄宮島線 Hiroshima Electric Railway Miyajima Line
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (23phút
    JPY 210
    07:01 07:01
    M
    25
    商工センター入口 Shoko Center Iriguchi
    Đi bộ( 2phút
    07:03 07:10
    R
    05
    新井口 Shin-inokuchi
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (13phút
    07:23 07:45
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    08:12 08:37
    Y
    31
    三原 Mihara
    JR呉線 JR Kure Line
    Hướng đến 竹原 Takehara
    (19phút
    JPY 1.690
    08:56
    Y
    28
    Tadanoumi
  4. 4
    06:34 - 09:06
    2h32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:34 広電宮島口 Hiroden-Miyajimaguchi
    Đi bộ( 4phút
    06:38 06:45
    R
    10
    宮島口(山陽本線) Miyajimaguchi(San'yo Line)
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (1h37phút
    08:22 08:47
    G
    16
    Y
    31
    三原 Mihara
    JR呉線 JR Kure Line
    Hướng đến 竹原 Takehara
    (19phút
    JPY 1.980
    09:06
    Y
    28
    Tadanoumi
cntlog